Khu 2: Xingcheng City/兴城市
Đây là danh sách của Xingcheng City/兴城市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baita Township/白塔乡等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁: 125124
Tiêu đề :Baita Township/白塔乡等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Baita Township/白塔乡等
Khu 2 :Xingcheng City/兴城市
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :125124
Xem thêm về Baita Township/白塔乡等
Baitie Village/白铁村等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁: 125108
Tiêu đề :Baitie Village/白铁村等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Baitie Village/白铁村等
Khu 2 :Xingcheng City/兴城市
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :125108
Xem thêm về Baitie Village/白铁村等
Caozhuang Township/曹庄乡等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁: 125107
Tiêu đề :Caozhuang Township/曹庄乡等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Caozhuang Township/曹庄乡等
Khu 2 :Xingcheng City/兴城市
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :125107
Xem thêm về Caozhuang Township/曹庄乡等
Dadianzi/大甸子等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁: 125100
Tiêu đề :Dadianzi/大甸子等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Dadianzi/大甸子等
Khu 2 :Xingcheng City/兴城市
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :125100
Dazhai Township/大寨乡等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁: 125115
Tiêu đề :Dazhai Township/大寨乡等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Dazhai Township/大寨乡等
Khu 2 :Xingcheng City/兴城市
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :125115
Xem thêm về Dazhai Township/大寨乡等
Diaoyutai Township/钓鱼台乡等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁: 125105
Tiêu đề :Diaoyutai Township/钓鱼台乡等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Diaoyutai Township/钓鱼台乡等
Khu 2 :Xingcheng City/兴城市
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :125105
Xem thêm về Diaoyutai Township/钓鱼台乡等
Dongxinzhuang Town/东辛庄镇等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁: 125113
Tiêu đề :Dongxinzhuang Town/东辛庄镇等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Dongxinzhuang Town/东辛庄镇等
Khu 2 :Xingcheng City/兴城市
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :125113
Xem thêm về Dongxinzhuang Town/东辛庄镇等
Gaojialing Township/高家岭乡等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁: 125118
Tiêu đề :Gaojialing Township/高家岭乡等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Gaojialing Township/高家岭乡等
Khu 2 :Xingcheng City/兴城市
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :125118
Xem thêm về Gaojialing Township/高家岭乡等
Tiêu đề :Gongtong Village, Sunjia Village, Zhangshen Village/共同村、孙家村、张沈村等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Gongtong Village, Sunjia Village, Zhangshen Village/共同村、孙家村、张沈村等
Khu 2 :Xingcheng City/兴城市
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :125128
Xem thêm về Gongtong Village, Sunjia Village, Zhangshen Village/共同村、孙家村、张沈村等
Guojia Township/郭家乡等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁: 125129
Tiêu đề :Guojia Township/郭家乡等, Xingcheng City/兴城市, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Guojia Township/郭家乡等
Khu 2 :Xingcheng City/兴城市
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :125129
Xem thêm về Guojia Township/郭家乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg