Khu 2: Xincheng County/忻城县
Đây là danh sách của Xincheng County/忻城县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Andong Township/安东乡等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西: 546212
Tiêu đề :Andong Township/安东乡等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西
Thành Phố :Andong Township/安东乡等
Khu 2 :Xincheng County/忻城县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :546212
Xem thêm về Andong Township/安东乡等
Beigeng Township/北更乡等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西: 546207
Tiêu đề :Beigeng Township/北更乡等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西
Thành Phố :Beigeng Township/北更乡等
Khu 2 :Xincheng County/忻城县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :546207
Xem thêm về Beigeng Township/北更乡等
Chengguan Town/城关镇等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西: 546200
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Xincheng County/忻城县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :546200
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Datang Town/大塘镇等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西: 546203
Tiêu đề :Datang Town/大塘镇等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西
Thành Phố :Datang Town/大塘镇等
Khu 2 :Xincheng County/忻城县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :546203
Guosui Township/果遂乡等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西: 546211
Tiêu đề :Guosui Township/果遂乡等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西
Thành Phố :Guosui Township/果遂乡等
Khu 2 :Xincheng County/忻城县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :546211
Xem thêm về Guosui Township/果遂乡等
Gupeng Town/古蓬镇等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西: 546206
Tiêu đề :Gupeng Town/古蓬镇等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西
Thành Phố :Gupeng Town/古蓬镇等
Khu 2 :Xincheng County/忻城县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :546206
Hongdu Town/红渡镇等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西: 546205
Tiêu đề :Hongdu Town/红渡镇等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西
Thành Phố :Hongdu Town/红渡镇等
Khu 2 :Xincheng County/忻城县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :546205
Masi Township/马泗乡等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西: 546204
Tiêu đề :Masi Township/马泗乡等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西
Thành Phố :Masi Township/马泗乡等
Khu 2 :Xincheng County/忻城县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :546204
Xem thêm về Masi Township/马泗乡等
Ningjiang Township/宁江乡等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西: 546201
Tiêu đề :Ningjiang Township/宁江乡等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西
Thành Phố :Ningjiang Township/宁江乡等
Khu 2 :Xincheng County/忻城县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :546201
Xem thêm về Ningjiang Township/宁江乡等
Oudong Township/欧洞乡等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西: 546213
Tiêu đề :Oudong Township/欧洞乡等, Xincheng County/忻城县, Guangxi/广西
Thành Phố :Oudong Township/欧洞乡等
Khu 2 :Xincheng County/忻城县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :546213
Xem thêm về Oudong Township/欧洞乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg