Khu 2: Xiangyuan County/襄垣县
Đây là danh sách của Xiangyuan County/襄垣县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baiyangling, Liangjia Zhuang/白杨岭、梁家庄等, Xiangyuan County/襄垣县, Shanxi/山西: 046207
Tiêu đề :Baiyangling, Liangjia Zhuang/白杨岭、梁家庄等, Xiangyuan County/襄垣县, Shanxi/山西
Thành Phố :Baiyangling, Liangjia Zhuang/白杨岭、梁家庄等
Khu 2 :Xiangyuan County/襄垣县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046207
Xem thêm về Baiyangling, Liangjia Zhuang/白杨岭、梁家庄等
Balizhuang Township/八里庄乡等, Xiangyuan County/襄垣县, Shanxi/山西: 046200
Tiêu đề :Balizhuang Township/八里庄乡等, Xiangyuan County/襄垣县, Shanxi/山西
Thành Phố :Balizhuang Township/八里庄乡等
Khu 2 :Xiangyuan County/襄垣县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046200
Xem thêm về Balizhuang Township/八里庄乡等
Dongling Township/东岭乡等, Xiangyuan County/襄垣县, Shanxi/山西: 046202
Tiêu đề :Dongling Township/东岭乡等, Xiangyuan County/襄垣县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dongling Township/东岭乡等
Khu 2 :Xiangyuan County/襄垣县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046202
Xem thêm về Dongling Township/东岭乡等
Houbao Town/侯堡镇等, Xiangyuan County/襄垣县, Shanxi/山西: 046204
Tiêu đề :Houbao Town/侯堡镇等, Xiangyuan County/襄垣县, Shanxi/山西
Thành Phố :Houbao Town/侯堡镇等
Khu 2 :Xiangyuan County/襄垣县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046204
Jiuzhuang Township/九庄乡等, Xiangyuan County/襄垣县, Shanxi/山西: 046203
Tiêu đề :Jiuzhuang Township/九庄乡等, Xiangyuan County/襄垣县, Shanxi/山西
Thành Phố :Jiuzhuang Township/九庄乡等
Khu 2 :Xiangyuan County/襄垣县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046203
Xem thêm về Jiuzhuang Township/九庄乡等
Longwangtang Township/龙王堂乡等, Xiangyuan County/襄垣县, Shanxi/山西: 046209
Tiêu đề :Longwangtang Township/龙王堂乡等, Xiangyuan County/襄垣县, Shanxi/山西
Thành Phố :Longwangtang Township/龙王堂乡等
Khu 2 :Xiangyuan County/襄垣县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046209
Xem thêm về Longwangtang Township/龙王堂乡等
Villages/各村等, Xiangyuan County/襄垣县, Shanxi/山西: 046205
Tiêu đề :Villages/各村等, Xiangyuan County/襄垣县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Xiangyuan County/襄垣县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046205
Villages/各村等, Xiangyuan County/襄垣县, Shanxi/山西: 046208
Tiêu đề :Villages/各村等, Xiangyuan County/襄垣县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Xiangyuan County/襄垣县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046208
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg