Khu 2: Xiangfen County/襄汾县
Đây là danh sách của Xiangfen County/襄汾县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Beizhong, Renyouzhuang, Nandong, Dongji/北众、仁佑庄、南董、东吉等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西: 041506
Tiêu đề :Beizhong, Renyouzhuang, Nandong, Dongji/北众、仁佑庄、南董、东吉等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西
Thành Phố :Beizhong, Renyouzhuang, Nandong, Dongji/北众、仁佑庄、南董、东吉等
Khu 2 :Xiangfen County/襄汾县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041506
Xem thêm về Beizhong, Renyouzhuang, Nandong, Dongji/北众、仁佑庄、南董、东吉等
Caojiazhuang Township/曹家庄乡等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西: 041502
Tiêu đề :Caojiazhuang Township/曹家庄乡等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西
Thành Phố :Caojiazhuang Township/曹家庄乡等
Khu 2 :Xiangfen County/襄汾县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041502
Xem thêm về Caojiazhuang Township/曹家庄乡等
Chengguan Town/城关镇等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西: 041500
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Xiangfen County/襄汾县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041500
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Dengzhuang Town/邓庄镇等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西: 041503
Tiêu đề :Dengzhuang Town/邓庄镇等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dengzhuang Town/邓庄镇等
Khu 2 :Xiangfen County/襄汾县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041503
Xem thêm về Dengzhuang Town/邓庄镇等
Fencheng Town/汾城镇等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西: 041501
Tiêu đề :Fencheng Town/汾城镇等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西
Thành Phố :Fencheng Town/汾城镇等
Khu 2 :Xiangfen County/襄汾县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041501
Xem thêm về Fencheng Town/汾城镇等
Liangpo, Qiaozigou, Zhanghuai/梁坡、桥子沟、张槐等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西: 041507
Tiêu đề :Liangpo, Qiaozigou, Zhanghuai/梁坡、桥子沟、张槐等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西
Thành Phố :Liangpo, Qiaozigou, Zhanghuai/梁坡、桥子沟、张槐等
Khu 2 :Xiangfen County/襄汾县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041507
Xem thêm về Liangpo, Qiaozigou, Zhanghuai/梁坡、桥子沟、张槐等
Villages/各村等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西: 041505
Tiêu đề :Villages/各村等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Xiangfen County/襄汾县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041505
Villages/各村等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西: 041512
Tiêu đề :Villages/各村等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Xiangfen County/襄汾县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041512
Xiangsuozaidegeshanwei/乡所在地各单位等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西: 041509
Tiêu đề :Xiangsuozaidegeshanwei/乡所在地各单位等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西
Thành Phố :Xiangsuozaidegeshanwei/乡所在地各单位等
Khu 2 :Xiangfen County/襄汾县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041509
Xem thêm về Xiangsuozaidegeshanwei/乡所在地各单位等
Zhensuozaidegeshanwei/镇所在地各单位等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西: 041504
Tiêu đề :Zhensuozaidegeshanwei/镇所在地各单位等, Xiangfen County/襄汾县, Shanxi/山西
Thành Phố :Zhensuozaidegeshanwei/镇所在地各单位等
Khu 2 :Xiangfen County/襄汾县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041504
Xem thêm về Zhensuozaidegeshanwei/镇所在地各单位等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg