Khu 2: Xiangcheng City/项城市
Đây là danh sách của Xiangcheng City/项城市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengjiao Township/城郊乡等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南: 466200
Tiêu đề :Chengjiao Township/城郊乡等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南
Thành Phố :Chengjiao Township/城郊乡等
Khu 2 :Xiangcheng City/项城市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466200
Xem thêm về Chengjiao Township/城郊乡等
Dingji Town/丁集镇等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南: 466223
Tiêu đề :Dingji Town/丁集镇等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南
Thành Phố :Dingji Town/丁集镇等
Khu 2 :Xiangcheng City/项城市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466223
Fanji Township/范集乡等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南: 466237
Tiêu đề :Fanji Township/范集乡等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南
Thành Phố :Fanji Township/范集乡等
Khu 2 :Xiangcheng City/项城市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466237
Xem thêm về Fanji Township/范集乡等
Fuji Township/付集乡等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南: 466225
Tiêu đề :Fuji Township/付集乡等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南
Thành Phố :Fuji Township/付集乡等
Khu 2 :Xiangcheng City/项城市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466225
Xem thêm về Fuji Township/付集乡等
Gaosi Township/高寺乡等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南: 466231
Tiêu đề :Gaosi Township/高寺乡等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南
Thành Phố :Gaosi Township/高寺乡等
Khu 2 :Xiangcheng City/项城市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466231
Xem thêm về Gaosi Township/高寺乡等
Guanhui Town/官会镇等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南: 466224
Tiêu đề :Guanhui Town/官会镇等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南
Thành Phố :Guanhui Town/官会镇等
Khu 2 :Xiangcheng City/项城市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466224
Guling Town/贾岭镇等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南: 466233
Tiêu đề :Guling Town/贾岭镇等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南
Thành Phố :Guling Town/贾岭镇等
Khu 2 :Xiangcheng City/项城市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466233
Laocheng Township/老城乡等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南: 466232
Tiêu đề :Laocheng Township/老城乡等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南
Thành Phố :Laocheng Township/老城乡等
Khu 2 :Xiangcheng City/项城市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466232
Xem thêm về Laocheng Township/老城乡等
Lizhai Township/李寨乡等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南: 466234
Tiêu đề :Lizhai Township/李寨乡等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南
Thành Phố :Lizhai Township/李寨乡等
Khu 2 :Xiangcheng City/项城市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466234
Xem thêm về Lizhai Township/李寨乡等
Nantun Town/南屯镇等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南: 466281
Tiêu đề :Nantun Town/南屯镇等, Xiangcheng City/项城市, Henan/河南
Thành Phố :Nantun Town/南屯镇等
Khu 2 :Xiangcheng City/项城市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466281
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg