Khu 2: Changling County/长岭县
Đây là danh sách của Changling County/长岭县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bashibahao Township/八十八号乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131503
Tiêu đề :Bashibahao Township/八十八号乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Bashibahao Township/八十八号乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131503
Xem thêm về Bashibahao Township/八十八号乡等
Beizheng Zhen Township/北正镇乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131512
Tiêu đề :Beizheng Zhen Township/北正镇乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Beizheng Zhen Township/北正镇乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131512
Xem thêm về Beizheng Zhen Township/北正镇乡等
Changling County/长岭县等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131500
Tiêu đề :Changling County/长岭县等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Changling County/长岭县等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131500
Xem thêm về Changling County/长岭县等
Daxing Township/大兴乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131513
Tiêu đề :Daxing Township/大兴乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Daxing Township/大兴乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131513
Xem thêm về Daxing Township/大兴乡等
Dongling Township/东岭乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131523
Tiêu đề :Dongling Township/东岭乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Dongling Township/东岭乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131523
Xem thêm về Dongling Township/东岭乡等
Dongluhao Township/东六号乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131501
Tiêu đề :Dongluhao Township/东六号乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Dongluhao Township/东六号乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131501
Xem thêm về Dongluhao Township/东六号乡等
Erlijie Township/二里介乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131526
Tiêu đề :Erlijie Township/二里介乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Erlijie Township/二里介乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131526
Xem thêm về Erlijie Township/二里介乡等
Guangming Township/光明乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131528
Tiêu đề :Guangming Township/光明乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Guangming Township/光明乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131528
Xem thêm về Guangming Township/光明乡等
Haiqing Township/海青乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131518
Tiêu đề :Haiqing Township/海青乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Haiqing Township/海青乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131518
Xem thêm về Haiqing Township/海青乡等
Jiben Township/集体乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131534
Tiêu đề :Jiben Township/集体乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Jiben Township/集体乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131534
Xem thêm về Jiben Township/集体乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg