Khu 2: Wushan County/武山县
Đây là danh sách của Wushan County/武山县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baodong, Dazhuang, Mazhai, Dianzi/堡东、大庄、马寨、店子、等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃: 741318
Tiêu đề :Baodong, Dazhuang, Mazhai, Dianzi/堡东、大庄、马寨、店子、等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Baodong, Dazhuang, Mazhai, Dianzi/堡东、大庄、马寨、店子、等
Khu 2 :Wushan County/武山县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741318
Xem thêm về Baodong, Dazhuang, Mazhai, Dianzi/堡东、大庄、马寨、店子、等
Caochuan Township/草川乡等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃: 741308
Tiêu đề :Caochuan Township/草川乡等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Caochuan Township/草川乡等
Khu 2 :Wushan County/武山县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741308
Xem thêm về Caochuan Township/草川乡等
Chengguan Town/城关镇等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃: 741300
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Wushan County/武山县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741300
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Cuishan, Liu Wan, Weijiagou/崔山、刘湾、魏家沟等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃: 741313
Tiêu đề :Cuishan, Liu Wan, Weijiagou/崔山、刘湾、魏家沟等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Cuishan, Liu Wan, Weijiagou/崔山、刘湾、魏家沟等
Khu 2 :Wushan County/武山县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741313
Xem thêm về Cuishan, Liu Wan, Weijiagou/崔山、刘湾、魏家沟等
Dujing, Jinyin, Yinjiagou, Duojia/杜井、金银、尹家沟、多家等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃: 741319
Tiêu đề :Dujing, Jinyin, Yinjiagou, Duojia/杜井、金银、尹家沟、多家等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Dujing, Jinyin, Yinjiagou, Duojia/杜井、金银、尹家沟、多家等
Khu 2 :Wushan County/武山县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741319
Xem thêm về Dujing, Jinyin, Yinjiagou, Duojia/杜井、金银、尹家沟、多家等
Gaolou Township/高楼乡等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃: 741315
Tiêu đề :Gaolou Township/高楼乡等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Gaolou Township/高楼乡等
Khu 2 :Wushan County/武山县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741315
Xem thêm về Gaolou Township/高楼乡等
Guohuai Township/郭槐乡等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃: 741306
Tiêu đề :Guohuai Township/郭槐乡等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Guohuai Township/郭槐乡等
Khu 2 :Wushan County/武山县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741306
Xem thêm về Guohuai Township/郭槐乡等
Longtai, Qingshan, Goumen, Dongjia Zhuang/龙台、青山、沟门、董家庄等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃: 741314
Tiêu đề :Longtai, Qingshan, Goumen, Dongjia Zhuang/龙台、青山、沟门、董家庄等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Longtai, Qingshan, Goumen, Dongjia Zhuang/龙台、青山、沟门、董家庄等
Khu 2 :Wushan County/武山县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741314
Xem thêm về Longtai, Qingshan, Goumen, Dongjia Zhuang/龙台、青山、沟门、董家庄等
Mali Township/马力乡等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃: 741317
Tiêu đề :Mali Township/马力乡等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Mali Township/马力乡等
Khu 2 :Wushan County/武山县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741317
Xem thêm về Mali Township/马力乡等
Simen Township/四门乡等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃: 741307
Tiêu đề :Simen Township/四门乡等, Wushan County/武山县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Simen Township/四门乡等
Khu 2 :Wushan County/武山县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741307
Xem thêm về Simen Township/四门乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg