Khu 2: Wugong County/武功县
Đây là danh sách của Wugong County/武功县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Beiying Township/北营乡等, Wugong County/武功县, Shaanxi/陕西: 712200
Tiêu đề :Beiying Township/北营乡等, Wugong County/武功县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Beiying Township/北营乡等
Khu 2 :Wugong County/武功县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :712200
Xem thêm về Beiying Township/北营乡等
Changning Township/长宁乡等, Wugong County/武功县, Shaanxi/陕西: 712202
Tiêu đề :Changning Township/长宁乡等, Wugong County/武功县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Changning Township/长宁乡等
Khu 2 :Wugong County/武功县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :712202
Xem thêm về Changning Township/长宁乡等
Xiaocun Town/小村镇等, Wugong County/武功县, Shaanxi/陕西: 712201
Tiêu đề :Xiaocun Town/小村镇等, Wugong County/武功县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Xiaocun Town/小村镇等
Khu 2 :Wugong County/武功县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :712201
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg