Khu 2: Wuding County/武定县
Đây là danh sách của Wuding County/武定县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bailu Township/白路乡等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南: 651608
Tiêu đề :Bailu Township/白路乡等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南
Thành Phố :Bailu Township/白路乡等
Khu 2 :Wuding County/武定县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :651608
Xem thêm về Bailu Township/白路乡等
Chadian Township/插甸乡等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南: 651606
Tiêu đề :Chadian Township/插甸乡等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南
Thành Phố :Chadian Township/插甸乡等
Khu 2 :Wuding County/武定县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :651606
Xem thêm về Chadian Township/插甸乡等
Dongpo Township/东坡乡等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南: 651601
Tiêu đề :Dongpo Township/东坡乡等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南
Thành Phố :Dongpo Township/东坡乡等
Khu 2 :Wuding County/武定县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :651601
Xem thêm về Dongpo Township/东坡乡等
Fawo Township/发窝乡等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南: 651605
Tiêu đề :Fawo Township/发窝乡等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南
Thành Phố :Fawo Township/发窝乡等
Khu 2 :Wuding County/武定县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :651605
Xem thêm về Fawo Township/发窝乡等
Gaoqiao Town/高桥镇等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南: 651604
Tiêu đề :Gaoqiao Town/高桥镇等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南
Thành Phố :Gaoqiao Town/高桥镇等
Khu 2 :Wuding County/武定县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :651604
Huanzhou Township/环州乡等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南: 651602
Tiêu đề :Huanzhou Township/环州乡等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南
Thành Phố :Huanzhou Township/环州乡等
Khu 2 :Wuding County/武定县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :651602
Xem thêm về Huanzhou Township/环州乡等
Jincheng Town/近城镇等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南: 651600
Tiêu đề :Jincheng Town/近城镇等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南
Thành Phố :Jincheng Town/近城镇等
Khu 2 :Wuding County/武定县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :651600
Xem thêm về Jincheng Town/近城镇等
Jiuchang Township/九厂乡等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南: 651612
Tiêu đề :Jiuchang Township/九厂乡等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南
Thành Phố :Jiuchang Township/九厂乡等
Khu 2 :Wuding County/武定县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :651612
Xem thêm về Jiuchang Township/九厂乡等
Jiyi Township/己衣乡等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南: 651603
Tiêu đề :Jiyi Township/己衣乡等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南
Thành Phố :Jiyi Township/己衣乡等
Khu 2 :Wuding County/武定县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :651603
Xem thêm về Jiyi Township/己衣乡等
Maojie Town/猫街镇等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南: 651607
Tiêu đề :Maojie Town/猫街镇等, Wuding County/武定县, Yunnan/云南
Thành Phố :Maojie Town/猫街镇等
Khu 2 :Wuding County/武定县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :651607
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg