Khu 2: Wuchuan County/武川县
Đây là danh sách của Wuchuan County/武川县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Anzihao Township/安字号乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古: 011705
Tiêu đề :Anzihao Township/安字号乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Anzihao Township/安字号乡等
Khu 2 :Wuchuan County/武川县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011705
Xem thêm về Anzihao Township/安字号乡等
Changhanmutai Township/厂汉木台乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古: 011717
Tiêu đề :Changhanmutai Township/厂汉木台乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Changhanmutai Township/厂汉木台乡等
Khu 2 :Wuchuan County/武川县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011717
Xem thêm về Changhanmutai Township/厂汉木台乡等
Dadoupu Township/大豆铺乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古: 011706
Tiêu đề :Dadoupu Township/大豆铺乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Dadoupu Township/大豆铺乡等
Khu 2 :Wuchuan County/武川县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011706
Xem thêm về Dadoupu Township/大豆铺乡等
Dalan Qi Township/大兰旗乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古: 011707
Tiêu đề :Dalan Qi Township/大兰旗乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Dalan Qi Township/大兰旗乡等
Khu 2 :Wuchuan County/武川县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011707
Xem thêm về Dalan Qi Township/大兰旗乡等
Donghongsheng Township/东红胜乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古: 011715
Tiêu đề :Donghongsheng Township/东红胜乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Donghongsheng Township/东红胜乡等
Khu 2 :Wuchuan County/武川县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011715
Xem thêm về Donghongsheng Township/东红胜乡等
Dongtucheng Township/东土城乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古: 011719
Tiêu đề :Dongtucheng Township/东土城乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Dongtucheng Township/东土城乡等
Khu 2 :Wuchuan County/武川县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011719
Xem thêm về Dongtucheng Township/东土城乡等
Erfenzi Township/二份子乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古: 011714
Tiêu đề :Erfenzi Township/二份子乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Erfenzi Township/二份子乡等
Khu 2 :Wuchuan County/武川县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011714
Xem thêm về Erfenzi Township/二份子乡等
Halaheshao Township/哈拉合少乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古: 011712
Tiêu đề :Halaheshao Township/哈拉合少乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Halaheshao Township/哈拉合少乡等
Khu 2 :Wuchuan County/武川县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011712
Xem thêm về Halaheshao Township/哈拉合少乡等
Halamendu Township/哈拉门独乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古: 011711
Tiêu đề :Halamendu Township/哈拉门独乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Halamendu Township/哈拉门独乡等
Khu 2 :Wuchuan County/武川县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011711
Xem thêm về Halamendu Township/哈拉门独乡等
Haolaishan Township/壕赖山乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古: 011718
Tiêu đề :Haolaishan Township/壕赖山乡等, Wuchuan County/武川县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Haolaishan Township/壕赖山乡等
Khu 2 :Wuchuan County/武川县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011718
Xem thêm về Haolaishan Township/壕赖山乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg