Khu 2: Wenxi County/闻喜县
Đây là danh sách của Wenxi County/闻喜县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bailin Township/柏林乡等, Wenxi County/闻喜县, Shanxi/山西: 043806
Tiêu đề :Bailin Township/柏林乡等, Wenxi County/闻喜县, Shanxi/山西
Thành Phố :Bailin Township/柏林乡等
Khu 2 :Wenxi County/闻喜县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043806
Xem thêm về Bailin Township/柏林乡等
Baishi Township/白石乡等, Wenxi County/闻喜县, Shanxi/山西: 043803
Tiêu đề :Baishi Township/白石乡等, Wenxi County/闻喜县, Shanxi/山西
Thành Phố :Baishi Township/白石乡等
Khu 2 :Wenxi County/闻喜县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043803
Xem thêm về Baishi Township/白石乡等
Chengguan Town/城关镇等, Wenxi County/闻喜县, Shanxi/山西: 043800
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Wenxi County/闻喜县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Wenxi County/闻喜县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043800
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Dong Town/东镇等, Wenxi County/闻喜县, Shanxi/山西: 043801
Tiêu đề :Dong Town/东镇等, Wenxi County/闻喜县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dong Town/东镇等
Khu 2 :Wenxi County/闻喜县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043801
Liujia Zhuang/刘家庄等, Wenxi County/闻喜县, Shanxi/山西: 043713
Tiêu đề :Liujia Zhuang/刘家庄等, Wenxi County/闻喜县, Shanxi/山西
Thành Phố :Liujia Zhuang/刘家庄等
Khu 2 :Wenxi County/闻喜县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043713
Xem thêm về Liujia Zhuang/刘家庄等
Liyuan Town/礼元镇等, Wenxi County/闻喜县, Shanxi/山西: 043802
Tiêu đề :Liyuan Town/礼元镇等, Wenxi County/闻喜县, Shanxi/山西
Thành Phố :Liyuan Town/礼元镇等
Khu 2 :Wenxi County/闻喜县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043802
Tianguadi Town/田瓜底镇等, Wenxi County/闻喜县, Shanxi/山西: 043804
Tiêu đề :Tianguadi Town/田瓜底镇等, Wenxi County/闻喜县, Shanxi/山西
Thành Phố :Tianguadi Town/田瓜底镇等
Khu 2 :Wenxi County/闻喜县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043804
Xem thêm về Tianguadi Town/田瓜底镇等
Villages/各村等, Wenxi County/闻喜县, Shanxi/山西: 043805
Tiêu đề :Villages/各村等, Wenxi County/闻喜县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Wenxi County/闻喜县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043805
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg