Khu 2: Wenshui County/文水县
Đây là danh sách của Wenshui County/文水县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baozi, Han Village, Jizhou, Yue Village/堡子、韩村、冀周、岳村、等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西: 032109
Tiêu đề :Baozi, Han Village, Jizhou, Yue Village/堡子、韩村、冀周、岳村、等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Baozi, Han Village, Jizhou, Yue Village/堡子、韩村、冀周、岳村、等
Khu 2 :Wenshui County/文水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032109
Xem thêm về Baozi, Han Village, Jizhou, Yue Village/堡子、韩村、冀周、岳村、等
Beixu, Zhongshe/北徐、中舍等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西: 032101
Tiêu đề :Beixu, Zhongshe/北徐、中舍等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Beixu, Zhongshe/北徐、中舍等
Khu 2 :Wenshui County/文水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032101
Xem thêm về Beixu, Zhongshe/北徐、中舍等
Daxiang/大象等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西: 032106
Tiêu đề :Daxiang/大象等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Daxiang/大象等
Khu 2 :Wenshui County/文水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032106
Dongshihou/东石候等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西: 032110
Tiêu đề :Dongshihou/东石候等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dongshihou/东石候等
Khu 2 :Wenshui County/文水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032110
Goukou Township/沟口乡等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西: 032108
Tiêu đề :Goukou Township/沟口乡等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Goukou Township/沟口乡等
Khu 2 :Wenshui County/文水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032108
Xem thêm về Goukou Township/沟口乡等
Nanbaijiazhuang Township/南白家庄乡等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西: 032112
Tiêu đề :Nanbaijiazhuang Township/南白家庄乡等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Nanbaijiazhuang Township/南白家庄乡等
Khu 2 :Wenshui County/文水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032112
Xem thêm về Nanbaijiazhuang Township/南白家庄乡等
Nanqi Township/南齐乡等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西: 032113
Tiêu đề :Nanqi Township/南齐乡等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Nanqi Township/南齐乡等
Khu 2 :Wenshui County/文水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032113
Xem thêm về Nanqi Township/南齐乡等
Villages/各村等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西: 032100
Tiêu đề :Villages/各村等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Wenshui County/文水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032100
Villages/各村等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西: 032103
Tiêu đề :Villages/各村等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Wenshui County/文水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032103
Villages/各村等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西: 032104
Tiêu đề :Villages/各村等, Wenshui County/文水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Wenshui County/文水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032104
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg