Khu 2: Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Đây là danh sách của Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baima Township/白马乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州: 553101
Tiêu đề :Baima Township/白马乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Baima Township/白马乡等
Khu 2 :Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :553101
Xem thêm về Baima Township/白马乡等
Baiwan Township/白碗乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州: 553107
Tiêu đề :Baiwan Township/白碗乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Baiwan Township/白碗乡等
Khu 2 :Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :553107
Xem thêm về Baiwan Township/白碗乡等
Baiyao Township/白么乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州: 553108
Tiêu đề :Baiyao Township/白么乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Baiyao Township/白么乡等
Khu 2 :Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :553108
Xem thêm về Baiyao Township/白么乡等
Bandi Township/板底乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州: 553114
Tiêu đề :Bandi Township/板底乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Bandi Township/板底乡等
Khu 2 :Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :553114
Xem thêm về Bandi Township/板底乡等
Baojia Township/保家乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州: 553113
Tiêu đề :Baojia Township/保家乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Baojia Township/保家乡等
Khu 2 :Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :553113
Xem thêm về Baojia Township/保家乡等
Bei Zhen Township/北镇乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州: 553112
Tiêu đề :Bei Zhen Township/北镇乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Bei Zhen Township/北镇乡等
Khu 2 :Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :553112
Xem thêm về Bei Zhen Township/北镇乡等
Caoping Township/草坪乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州: 553103
Tiêu đề :Caoping Township/草坪乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Caoping Township/草坪乡等
Khu 2 :Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :553103
Xem thêm về Caoping Township/草坪乡等
Changhai Township/长海乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州: 553104
Tiêu đề :Changhai Township/长海乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Changhai Township/长海乡等
Khu 2 :Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :553104
Xem thêm về Changhai Township/长海乡等
Dajie Township/大街乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州: 553111
Tiêu đề :Dajie Township/大街乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Dajie Township/大街乡等
Khu 2 :Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :553111
Xem thêm về Dajie Township/大街乡等
Dazhai Township/大寨乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州: 553115
Tiêu đề :Dazhai Township/大寨乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Dazhai Township/大寨乡等
Khu 2 :Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :553115
Xem thêm về Dazhai Township/大寨乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg