Khu 2: Tongyu County/通榆县
Đây là danh sách của Tongyu County/通榆县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bamian Township/八面乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林: 137218
Tiêu đề :Bamian Township/八面乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林
Thành Phố :Bamian Township/八面乡等
Khu 2 :Tongyu County/通榆县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :137218
Xem thêm về Bamian Township/八面乡等
Baolawendu Township/包拉温都乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林: 137221
Tiêu đề :Baolawendu Township/包拉温都乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林
Thành Phố :Baolawendu Township/包拉温都乡等
Khu 2 :Tongyu County/通榆县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :137221
Xem thêm về Baolawendu Township/包拉温都乡等
Bianzhao Township/边昭乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林: 137201
Tiêu đề :Bianzhao Township/边昭乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林
Thành Phố :Bianzhao Township/边昭乡等
Khu 2 :Tongyu County/通榆县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :137201
Xem thêm về Bianzhao Township/边昭乡等
Hongxing Township/鸿兴乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林: 137202
Tiêu đề :Hongxing Township/鸿兴乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林
Thành Phố :Hongxing Township/鸿兴乡等
Khu 2 :Tongyu County/通榆县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :137202
Xem thêm về Hongxing Township/鸿兴乡等
Qijing Township/七井乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林: 137200
Tiêu đề :Qijing Township/七井乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林
Thành Phố :Qijing Township/七井乡等
Khu 2 :Tongyu County/通榆县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :137200
Xem thêm về Qijing Township/七井乡等
Shihuadao Township/什花道乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林: 137217
Tiêu đề :Shihuadao Township/什花道乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林
Thành Phố :Shihuadao Township/什花道乡等
Khu 2 :Tongyu County/通榆县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :137217
Xem thêm về Shihuadao Township/什花道乡等
Sijingzi Township/四井子乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林: 137213
Tiêu đề :Sijingzi Township/四井子乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林
Thành Phố :Sijingzi Township/四井子乡等
Khu 2 :Tongyu County/通榆县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :137213
Xem thêm về Sijingzi Township/四井子乡等
Sugongtuo Township/苏公坨乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林: 137216
Tiêu đề :Sugongtuo Township/苏公坨乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林
Thành Phố :Sugongtuo Township/苏公坨乡等
Khu 2 :Tongyu County/通榆县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :137216
Xem thêm về Sugongtuo Township/苏公坨乡等
Tongfa Township/同发乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林: 137212
Tiêu đề :Tongfa Township/同发乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林
Thành Phố :Tongfa Township/同发乡等
Khu 2 :Tongyu County/通榆县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :137212
Xem thêm về Tongfa Township/同发乡等
Tuanjie Township/团结乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林: 137207
Tiêu đề :Tuanjie Township/团结乡等, Tongyu County/通榆县, Jilin/吉林
Thành Phố :Tuanjie Township/团结乡等
Khu 2 :Tongyu County/通榆县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :137207
Xem thêm về Tuanjie Township/团结乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg