Khu 2: Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县
Đây là danh sách của Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Dashuiping Township/大水平乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南: 653300
Tiêu đề :Dashuiping Township/大水平乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南
Thành Phố :Dashuiping Township/大水平乡等
Khu 2 :Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653300
Xem thêm về Dashuiping Township/大水平乡等
Donge Township/东峨乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南: 653312
Tiêu đề :Donge Township/东峨乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南
Thành Phố :Donge Township/东峨乡等
Khu 2 :Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653312
Xem thêm về Donge Township/东峨乡等
Longtan Township/龙潭乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南: 653311
Tiêu đề :Longtan Township/龙潭乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南
Thành Phố :Longtan Township/龙潭乡等
Khu 2 :Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653311
Xem thêm về Longtan Township/龙潭乡等
Mili Township/咪哩乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南: 653309
Tiêu đề :Mili Township/咪哩乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南
Thành Phố :Mili Township/咪哩乡等
Khu 2 :Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653309
Xem thêm về Mili Township/咪哩乡等
Nanuruo Township/那女若乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南: 653305
Tiêu đề :Nanuruo Township/那女若乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南
Thành Phố :Nanuruo Township/那女若乡等
Khu 2 :Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653305
Xem thêm về Nanuruo Township/那女若乡等
Qinglongchang Town/青龙厂镇等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南: 653307
Tiêu đề :Qinglongchang Town/青龙厂镇等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南
Thành Phố :Qinglongchang Town/青龙厂镇等
Khu 2 :Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653307
Xem thêm về Qinglongchang Town/青龙厂镇等
Wadie Township/洼垤乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南: 653306
Tiêu đề :Wadie Township/洼垤乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南
Thành Phố :Wadie Township/洼垤乡等
Khu 2 :Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653306
Xem thêm về Wadie Township/洼垤乡等
Yangchajie Township/羊岔街乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南: 653302
Tiêu đề :Yangchajie Township/羊岔街乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南
Thành Phố :Yangchajie Township/羊岔街乡等
Khu 2 :Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653302
Xem thêm về Yangchajie Township/羊岔街乡等
Yinyuan Town/因远镇等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南: 653303
Tiêu đề :Yinyuan Town/因远镇等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南
Thành Phố :Yinyuan Town/因远镇等
Khu 2 :Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653303
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg