Khu 2: Tanghai County/唐海县
Đây là danh sách của Tanghai County/唐海县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Banongchangsuo Villages Zhuang/八农场所属各村庄等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北: 063207
Tiêu đề :Banongchangsuo Villages Zhuang/八农场所属各村庄等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
Thành Phố :Banongchangsuo Villages Zhuang/八农场所属各村庄等
Khu 2 :Tanghai County/唐海县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :063207
Xem thêm về Banongchangsuo Villages Zhuang/八农场所属各村庄等
Ernongchangsuo Villages Zhuang/二农场所属各村庄等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北: 063200
Tiêu đề :Ernongchangsuo Villages Zhuang/二农场所属各村庄等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
Thành Phố :Ernongchangsuo Villages Zhuang/二农场所属各村庄等
Khu 2 :Tanghai County/唐海县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :063200
Xem thêm về Ernongchangsuo Villages Zhuang/二农场所属各村庄等
Jiunongchangsuo Villages Zhuang/九农场所属各村庄等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北: 063208
Tiêu đề :Jiunongchangsuo Villages Zhuang/九农场所属各村庄等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
Thành Phố :Jiunongchangsuo Villages Zhuang/九农场所属各村庄等
Khu 2 :Tanghai County/唐海县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :063208
Xem thêm về Jiunongchangsuo Villages Zhuang/九农场所属各村庄等
Jiyugeshengchandui/其余各生产队等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北: 063211
Tiêu đề :Jiyugeshengchandui/其余各生产队等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
Thành Phố :Jiyugeshengchandui/其余各生产队等
Khu 2 :Tanghai County/唐海县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :063211
Xem thêm về Jiyugeshengchandui/其余各生产队等
Lunongchang Villages/六农场所属各生产队等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北: 063201
Tiêu đề :Lunongchang Villages/六农场所属各生产队等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
Thành Phố :Lunongchang Villages/六农场所属各生产队等
Khu 2 :Tanghai County/唐海县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :063201
Xem thêm về Lunongchang Villages/六农场所属各生产队等
Qinongchangsuo Villages Zhuang/七农场所属各村庄等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北: 063206
Tiêu đề :Qinongchangsuo Villages Zhuang/七农场所属各村庄等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
Thành Phố :Qinongchangsuo Villages Zhuang/七农场所属各村庄等
Khu 2 :Tanghai County/唐海县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :063206
Xem thêm về Qinongchangsuo Villages Zhuang/七农场所属各村庄等
Sannongchang Villages/三农场所属各生产队等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北: 063203
Tiêu đề :Sannongchang Villages/三农场所属各生产队等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
Thành Phố :Sannongchang Villages/三农场所属各生产队等
Khu 2 :Tanghai County/唐海县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :063203
Xem thêm về Sannongchang Villages/三农场所属各生产队等
Shinongchangsuo Villages Zhuang/十农场所属各村庄等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北: 063209
Tiêu đề :Shinongchangsuo Villages Zhuang/十农场所属各村庄等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
Thành Phố :Shinongchangsuo Villages Zhuang/十农场所属各村庄等
Khu 2 :Tanghai County/唐海县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :063209
Xem thêm về Shinongchangsuo Villages Zhuang/十农场所属各村庄等
Sinongchang Villages/四农场所属各生产队等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北: 063204
Tiêu đề :Sinongchang Villages/四农场所属各生产队等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
Thành Phố :Sinongchang Villages/四农场所属各生产队等
Khu 2 :Tanghai County/唐海县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :063204
Xem thêm về Sinongchang Villages/四农场所属各生产队等
Wunongchang Villages/五农场所属各生产队等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北: 063205
Tiêu đề :Wunongchang Villages/五农场所属各生产队等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
Thành Phố :Wunongchang Villages/五农场所属各生产队等
Khu 2 :Tanghai County/唐海县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :063205
Xem thêm về Wunongchang Villages/五农场所属各生产队等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg