Khu 2: Taigu County/太谷县
Đây là danh sách của Taigu County/太谷县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baicheng/白城等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西: 030809
Tiêu đề :Baicheng/白城等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西
Thành Phố :Baicheng/白城等
Khu 2 :Taigu County/太谷县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030809
Beiguang Township/北光乡等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西: 030807
Tiêu đề :Beiguang Township/北光乡等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西
Thành Phố :Beiguang Township/北光乡等
Khu 2 :Taigu County/太谷县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030807
Xem thêm về Beiguang Township/北光乡等
Chengguan Town/城关镇等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西: 030800
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Taigu County/太谷县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030800
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Eerquan, Hujiazhuang, Lijiazhuang/娥儿泉、胡家庄、李家庄、等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西: 030805
Tiêu đề :Eerquan, Hujiazhuang, Lijiazhuang/娥儿泉、胡家庄、李家庄、等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西
Thành Phố :Eerquan, Hujiazhuang, Lijiazhuang/娥儿泉、胡家庄、李家庄、等
Khu 2 :Taigu County/太谷县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030805
Xem thêm về Eerquan, Hujiazhuang, Lijiazhuang/娥儿泉、胡家庄、李家庄、等
Muwa, Aonao, Louerdi, Si/木洼、鳌脑、楼儿底、四等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西: 030802
Tiêu đề :Muwa, Aonao, Louerdi, Si/木洼、鳌脑、楼儿底、四等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西
Thành Phố :Muwa, Aonao, Louerdi, Si/木洼、鳌脑、楼儿底、四等
Khu 2 :Taigu County/太谷县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030802
Xem thêm về Muwa, Aonao, Louerdi, Si/木洼、鳌脑、楼儿底、四等
Rencun Township/任村乡等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西: 030801
Tiêu đề :Rencun Township/任村乡等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西
Thành Phố :Rencun Township/任村乡等
Khu 2 :Taigu County/太谷县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030801
Xem thêm về Rencun Township/任村乡等
Villages/各村等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西: 030804
Tiêu đề :Villages/各村等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Taigu County/太谷县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030804
Villages/各村等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西: 030806
Tiêu đề :Villages/各村等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Taigu County/太谷县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030806
Xiangsuozaidegeshanwei/乡所在地各单位等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西: 030803
Tiêu đề :Xiangsuozaidegeshanwei/乡所在地各单位等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西
Thành Phố :Xiangsuozaidegeshanwei/乡所在地各单位等
Khu 2 :Taigu County/太谷县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030803
Xem thêm về Xiangsuozaidegeshanwei/乡所在地各单位等
Xiangsuozaidegeshanwei/乡所在地各单位等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西: 030808
Tiêu đề :Xiangsuozaidegeshanwei/乡所在地各单位等, Taigu County/太谷县, Shanxi/山西
Thành Phố :Xiangsuozaidegeshanwei/乡所在地各单位等
Khu 2 :Taigu County/太谷县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030808
Xem thêm về Xiangsuozaidegeshanwei/乡所在地各单位等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg