Khu 2: Taibus County/太仆寺旗
Đây là danh sách của Taibus County/太仆寺旗 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengjiao Township/城郊乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027006
Tiêu đề :Chengjiao Township/城郊乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Chengjiao Township/城郊乡等
Khu 2 :Taibus County/太仆寺旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027006
Xem thêm về Chengjiao Township/城郊乡等
Dongjingzi Township/东井子乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027014
Tiêu đề :Dongjingzi Township/东井子乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Dongjingzi Township/东井子乡等
Khu 2 :Taibus County/太仆寺旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027014
Xem thêm về Dongjingzi Township/东井子乡等
Gongbaolaga Township/贡宝拉嘎乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027011
Tiêu đề :Gongbaolaga Township/贡宝拉嘎乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Gongbaolaga Township/贡宝拉嘎乡等
Khu 2 :Taibus County/太仆寺旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027011
Xem thêm về Gongbaolaga Township/贡宝拉嘎乡等
Hong Qi Township/红旗乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027016
Tiêu đề :Hong Qi Township/红旗乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Hong Qi Township/红旗乡等
Khu 2 :Taibus County/太仆寺旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027016
Xem thêm về Hong Qi Township/红旗乡等
Hongshanzi Township/红山子乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027015
Tiêu đề :Hongshanzi Township/红山子乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Hongshanzi Township/红山子乡等
Khu 2 :Taibus County/太仆寺旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027015
Xem thêm về Hongshanzi Township/红山子乡等
Luotuoshan Township/骆驼山乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027008
Tiêu đề :Luotuoshan Township/骆驼山乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Luotuoshan Township/骆驼山乡等
Khu 2 :Taibus County/太仆寺旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027008
Xem thêm về Luotuoshan Township/骆驼山乡等
Mafangzi Township/马坊子乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027025
Tiêu đề :Mafangzi Township/马坊子乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Mafangzi Township/马坊子乡等
Khu 2 :Taibus County/太仆寺旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027025
Xem thêm về Mafangzi Township/马坊子乡等
Qianjingou Township/千斤沟乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027009
Tiêu đề :Qianjingou Township/千斤沟乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Qianjingou Township/千斤沟乡等
Khu 2 :Taibus County/太仆寺旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027009
Xem thêm về Qianjingou Township/千斤沟乡等
Qisuozaidebaochang Town/旗所在地(宝昌镇等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027000
Tiêu đề :Qisuozaidebaochang Town/旗所在地(宝昌镇等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Qisuozaidebaochang Town/旗所在地(宝昌镇等
Khu 2 :Taibus County/太仆寺旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027000
Xem thêm về Qisuozaidebaochang Town/旗所在地(宝昌镇等
Shagou Township/沙沟乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027017
Tiêu đề :Shagou Township/沙沟乡等, Taibus County/太仆寺旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Shagou Township/沙沟乡等
Khu 2 :Taibus County/太仆寺旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027017
Xem thêm về Shagou Township/沙沟乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg