Khu 2: Shizong County/师宗县
Đây là danh sách của Shizong County/师宗县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Caiyun Township/彩云乡等, Shizong County/师宗县, Yunnan/云南: 655703
Tiêu đề :Caiyun Township/彩云乡等, Shizong County/师宗县, Yunnan/云南
Thành Phố :Caiyun Township/彩云乡等
Khu 2 :Shizong County/师宗县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :655703
Xem thêm về Caiyun Township/彩云乡等
Danfeng Town/丹凤镇等, Shizong County/师宗县, Yunnan/云南: 655700
Tiêu đề :Danfeng Town/丹凤镇等, Shizong County/师宗县, Yunnan/云南
Thành Phố :Danfeng Town/丹凤镇等
Khu 2 :Shizong County/师宗县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :655700
Datong Township/大同乡等, Shizong County/师宗县, Yunnan/云南: 655705
Tiêu đề :Datong Township/大同乡等, Shizong County/师宗县, Yunnan/云南
Thành Phố :Datong Township/大同乡等
Khu 2 :Shizong County/师宗县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :655705
Xem thêm về Datong Township/大同乡等
Gaoliang Township/高良乡等, Shizong County/师宗县, Yunnan/云南: 655708
Tiêu đề :Gaoliang Township/高良乡等, Shizong County/师宗县, Yunnan/云南
Thành Phố :Gaoliang Township/高良乡等
Khu 2 :Shizong County/师宗县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :655708
Xem thêm về Gaoliang Township/高良乡等
Kuishan Township/葵山乡等, Shizong County/师宗县, Yunnan/云南: 655702
Tiêu đề :Kuishan Township/葵山乡等, Shizong County/师宗县, Yunnan/云南
Thành Phố :Kuishan Township/葵山乡等
Khu 2 :Shizong County/师宗县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :655702
Xem thêm về Kuishan Township/葵山乡等
Longqing Township/龙庆乡等, Shizong County/师宗县, Yunnan/云南: 655706
Tiêu đề :Longqing Township/龙庆乡等, Shizong County/师宗县, Yunnan/云南
Thành Phố :Longqing Township/龙庆乡等
Khu 2 :Shizong County/师宗县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :655706
Xem thêm về Longqing Township/龙庆乡等
Wulong Township/五龙乡等, Shizong County/师宗县, Yunnan/云南: 655707
Tiêu đề :Wulong Township/五龙乡等, Shizong County/师宗县, Yunnan/云南
Thành Phố :Wulong Township/五龙乡等
Khu 2 :Shizong County/师宗县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :655707
Xem thêm về Wulong Township/五龙乡等
Zhuji Township/竹基乡等, Shizong County/师宗县, Yunnan/云南: 655704
Tiêu đề :Zhuji Township/竹基乡等, Shizong County/师宗县, Yunnan/云南
Thành Phố :Zhuji Township/竹基乡等
Khu 2 :Shizong County/师宗县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :655704
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg