Khu 2: Shitai County/石台县
Đây là danh sách của Shitai County/石台县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengguan Town/城关镇等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽: 245100
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Shitai County/石台县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245100
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Dayan Township/大演乡等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽: 245113
Tiêu đề :Dayan Township/大演乡等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽
Thành Phố :Dayan Township/大演乡等
Khu 2 :Shitai County/石台县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245113
Xem thêm về Dayan Township/大演乡等
Dingxiang Town/丁香镇等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽: 245110
Tiêu đề :Dingxiang Town/丁香镇等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽
Thành Phố :Dingxiang Town/丁香镇等
Khu 2 :Shitai County/石台县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245110
Xem thêm về Dingxiang Town/丁香镇等
Dongzhuang Village, Sanyi Village/东庄村、三义村等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽: 245111
Tiêu đề :Dongzhuang Village, Sanyi Village/东庄村、三义村等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽
Thành Phố :Dongzhuang Village, Sanyi Village/东庄村、三义村等
Khu 2 :Shitai County/石台县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245111
Xem thêm về Dongzhuang Village, Sanyi Village/东庄村、三义村等
Gongxi Township/贡溪乡等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽: 245103
Tiêu đề :Gongxi Township/贡溪乡等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽
Thành Phố :Gongxi Township/贡溪乡等
Khu 2 :Shitai County/石台县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245103
Xem thêm về Gongxi Township/贡溪乡等
Hekou Township/河口乡等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽: 245107
Tiêu đề :Hekou Township/河口乡等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽
Thành Phố :Hekou Township/河口乡等
Khu 2 :Shitai County/石台县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245107
Xem thêm về Hekou Township/河口乡等
Hengdu Township/横渡乡等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽: 245105
Tiêu đề :Hengdu Township/横渡乡等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽
Thành Phố :Hengdu Township/横渡乡等
Khu 2 :Shitai County/石台县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245105
Xem thêm về Hengdu Township/横渡乡等
Jitan Township/矶滩乡等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽: 245104
Tiêu đề :Jitan Township/矶滩乡等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽
Thành Phố :Jitan Township/矶滩乡等
Khu 2 :Shitai County/石台县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245104
Xem thêm về Jitan Township/矶滩乡等
Ketian Township/珂田乡等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽: 245115
Tiêu đề :Ketian Township/珂田乡等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽
Thành Phố :Ketian Township/珂田乡等
Khu 2 :Shitai County/石台县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245115
Xem thêm về Ketian Township/珂田乡等
Languan Township/兰关乡等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽: 245106
Tiêu đề :Languan Township/兰关乡等, Shitai County/石台县, Anhui/安徽
Thành Phố :Languan Township/兰关乡等
Khu 2 :Shitai County/石台县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245106
Xem thêm về Languan Township/兰关乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg