Khu 2: Shiping County/石屏县
Đây là danh sách của Shiping County/石屏县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baoxiu Town/宝秀镇等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南: 662203
Tiêu đề :Baoxiu Town/宝秀镇等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南
Thành Phố :Baoxiu Town/宝秀镇等
Khu 2 :Shiping County/石屏县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :662203
Baxin Town/坝心镇等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南: 662202
Tiêu đề :Baxin Town/坝心镇等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南
Thành Phố :Baxin Town/坝心镇等
Khu 2 :Shiping County/石屏县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :662202
Daqiao Township/大桥乡等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南: 662205
Tiêu đề :Daqiao Township/大桥乡等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南
Thành Phố :Daqiao Township/大桥乡等
Khu 2 :Shiping County/石屏县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :662205
Xem thêm về Daqiao Township/大桥乡等
Longpeng Town/龙朋镇等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南: 662201
Tiêu đề :Longpeng Town/龙朋镇等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南
Thành Phố :Longpeng Town/龙朋镇等
Khu 2 :Shiping County/石屏县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :662201
Xem thêm về Longpeng Town/龙朋镇等
Longwu Township/龙武乡等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南: 662208
Tiêu đề :Longwu Township/龙武乡等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南
Thành Phố :Longwu Township/龙武乡等
Khu 2 :Shiping County/石屏县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :662208
Xem thêm về Longwu Township/龙武乡等
Maohe Township/冒合乡等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南: 662200
Tiêu đề :Maohe Township/冒合乡等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南
Thành Phố :Maohe Township/冒合乡等
Khu 2 :Shiping County/石屏县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :662200
Xem thêm về Maohe Township/冒合乡等
Niujie Township/牛街乡等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南: 662209
Tiêu đề :Niujie Township/牛街乡等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南
Thành Phố :Niujie Township/牛街乡等
Khu 2 :Shiping County/石屏县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :662209
Xem thêm về Niujie Township/牛街乡等
Shaochong Township/哨冲乡等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南: 662207
Tiêu đề :Shaochong Township/哨冲乡等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南
Thành Phố :Shaochong Township/哨冲乡等
Khu 2 :Shiping County/石屏县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :662207
Xem thêm về Shaochong Township/哨冲乡等
Xincheng Township/新城乡等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南: 662206
Tiêu đề :Xincheng Township/新城乡等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南
Thành Phố :Xincheng Township/新城乡等
Khu 2 :Shiping County/石屏县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :662206
Xem thêm về Xincheng Township/新城乡等
Yafangzi Township/亚房子乡等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南: 662204
Tiêu đề :Yafangzi Township/亚房子乡等, Shiping County/石屏县, Yunnan/云南
Thành Phố :Yafangzi Township/亚房子乡等
Khu 2 :Shiping County/石屏县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :662204
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg