Khu 2: Shenqiu County/沈丘县
Đây là danh sách của Shenqiu County/沈丘县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baiji Town/白集镇等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南: 466302
Tiêu đề :Baiji Town/白集镇等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南
Thành Phố :Baiji Town/白集镇等
Khu 2 :Shenqiu County/沈丘县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466302
Beijiao Township/北郊乡等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南: 466301
Tiêu đề :Beijiao Township/北郊乡等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南
Thành Phố :Beijiao Township/北郊乡等
Khu 2 :Shenqiu County/沈丘县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466301
Xem thêm về Beijiao Township/北郊乡等
Beiyangji Township/北杨集乡等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南: 466311
Tiêu đề :Beiyangji Township/北杨集乡等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南
Thành Phố :Beiyangji Township/北杨集乡等
Khu 2 :Shenqiu County/沈丘县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466311
Xem thêm về Beiyangji Township/北杨集乡等
Bianlukou Township/卞路口乡等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南: 466303
Tiêu đề :Bianlukou Township/卞路口乡等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南
Thành Phố :Bianlukou Township/卞路口乡等
Khu 2 :Shenqiu County/沈丘县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466303
Xem thêm về Bianlukou Township/卞路口乡等
Chenzhai Township/陈寨乡等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南: 466314
Tiêu đề :Chenzhai Township/陈寨乡等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南
Thành Phố :Chenzhai Township/陈寨乡等
Khu 2 :Shenqiu County/沈丘县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466314
Xem thêm về Chenzhai Township/陈寨乡等
Daxingzhuang Township/大邢庄乡等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南: 466331
Tiêu đề :Daxingzhuang Township/大邢庄乡等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南
Thành Phố :Daxingzhuang Township/大邢庄乡等
Khu 2 :Shenqiu County/沈丘县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466331
Xem thêm về Daxingzhuang Township/大邢庄乡等
Fanying Township/范营乡等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南: 466332
Tiêu đề :Fanying Township/范营乡等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南
Thành Phố :Fanying Township/范营乡等
Khu 2 :Shenqiu County/沈丘县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466332
Xem thêm về Fanying Township/范营乡等
Fengchanhe, Dawangying, Gongzhai, Jiang/丰产河、大王营、龚寨、蒋等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南: 466323
Tiêu đề :Fengchanhe, Dawangying, Gongzhai, Jiang/丰产河、大王营、龚寨、蒋等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南
Thành Phố :Fengchanhe, Dawangying, Gongzhai, Jiang/丰产河、大王营、龚寨、蒋等
Khu 2 :Shenqiu County/沈丘县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466323
Xem thêm về Fengchanhe, Dawangying, Gongzhai, Jiang/丰产河、大王营、龚寨、蒋等
Fengying Township/冯营乡等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南: 466326
Tiêu đề :Fengying Township/冯营乡等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南
Thành Phố :Fengying Township/冯营乡等
Khu 2 :Shenqiu County/沈丘县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466326
Xem thêm về Fengying Township/冯营乡等
Fujing Town/付井镇等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南: 466321
Tiêu đề :Fujing Town/付井镇等, Shenqiu County/沈丘县, Henan/河南
Thành Phố :Fujing Town/付井镇等
Khu 2 :Shenqiu County/沈丘县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466321
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg