Khu 2: Shangsi County/上思县
Đây là danh sách của Shangsi County/上思县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :Baise Village, Fenghuang Village, Dalian Village/百色村、凤凰村、大连村、等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西
Thành Phố :Baise Village, Fenghuang Village, Dalian Village/百色村、凤凰村、大连村、等
Khu 2 :Shangsi County/上思县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :535521
Xem thêm về Baise Village, Fenghuang Village, Dalian Village/百色村、凤凰村、大连村、等
Banxi Village, Nawu Village, Ganding Village/板细村、那午村、杆丁村、等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西: 535519
Tiêu đề :Banxi Village, Nawu Village, Ganding Village/板细村、那午村、杆丁村、等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西
Thành Phố :Banxi Village, Nawu Village, Ganding Village/板细村、那午村、杆丁村、等
Khu 2 :Shangsi County/上思县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :535519
Xem thêm về Banxi Village, Nawu Village, Ganding Village/板细村、那午村、杆丁村、等
Changdun Village, Yuxue Village, Naqi Village/昌墩村、玉学村、那齐村、等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西: 535501
Tiêu đề :Changdun Village, Yuxue Village, Naqi Village/昌墩村、玉学村、那齐村、等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西
Thành Phố :Changdun Village, Yuxue Village, Naqi Village/昌墩村、玉学村、那齐村、等
Khu 2 :Shangsi County/上思县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :535501
Xem thêm về Changdun Village, Yuxue Village, Naqi Village/昌墩村、玉学村、那齐村、等
Dongping Township/东屏乡等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西: 535511
Tiêu đề :Dongping Township/东屏乡等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西
Thành Phố :Dongping Township/东屏乡等
Khu 2 :Shangsi County/上思县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :535511
Xem thêm về Dongping Township/东屏乡等
Hualan Township/华兰乡等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西: 535516
Tiêu đề :Hualan Township/华兰乡等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西
Thành Phố :Hualan Township/华兰乡等
Khu 2 :Shangsi County/上思县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :535516
Xem thêm về Hualan Township/华兰乡等
Jiao'an Township/叫安乡等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西: 535518
Tiêu đề :Jiao'an Township/叫安乡等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西
Thành Phố :Jiao'an Township/叫安乡等
Khu 2 :Shangsi County/上思县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :535518
Xem thêm về Jiao'an Township/叫安乡等
Lianhui Village, Longlou Village/联惠村、龙楼村等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西: 535500
Tiêu đề :Lianhui Village, Longlou Village/联惠村、龙楼村等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西
Thành Phố :Lianhui Village, Longlou Village/联惠村、龙楼村等
Khu 2 :Shangsi County/上思县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :535500
Xem thêm về Lianhui Village, Longlou Village/联惠村、龙楼村等
Tiêu đề :Nadang Village, Tigao Village, Pingjiang Village/那当村、提高村、平江村、等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西
Thành Phố :Nadang Village, Tigao Village, Pingjiang Village/那当村、提高村、平江村、等
Khu 2 :Shangsi County/上思县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :535522
Xem thêm về Nadang Village, Tigao Village, Pingjiang Village/那当村、提高村、平江村、等
Nanpingyaozu Township/南屏瑶族乡等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西: 535517
Tiêu đề :Nanpingyaozu Township/南屏瑶族乡等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西
Thành Phố :Nanpingyaozu Township/南屏瑶族乡等
Khu 2 :Shangsi County/上思县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :535517
Xem thêm về Nanpingyaozu Township/南屏瑶族乡等
Naqin Township/那琴乡等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西: 535512
Tiêu đề :Naqin Township/那琴乡等, Shangsi County/上思县, Guangxi/广西
Thành Phố :Naqin Township/那琴乡等
Khu 2 :Shangsi County/上思县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :535512
Xem thêm về Naqin Township/那琴乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg