Khu 2: Shangjie District/上街区
Đây là danh sách của Shangjie District/上街区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Shangchengdongludonghuandaoyidong/商城东路(东环道以东)等, Shangjie District/上街区, Henan/河南: 450001
Tiêu đề :Shangchengdongludonghuandaoyidong/商城东路(东环道以东)等, Shangjie District/上街区, Henan/河南
Thành Phố :Shangchengdongludonghuandaoyidong/商城东路(东环道以东)等
Khu 2 :Shangjie District/上街区
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :450001
Xem thêm về Shangchengdongludonghuandaoyidong/商城东路(东环道以东)等
Shibalihe Township/十八里河乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南: 450061
Tiêu đề :Shibalihe Township/十八里河乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南
Thành Phố :Shibalihe Township/十八里河乡等
Khu 2 :Shangjie District/上街区
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :450061
Xem thêm về Shibalihe Township/十八里河乡等
Xushui Township/须水乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南: 450065
Tiêu đề :Xushui Township/须水乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南
Thành Phố :Xushui Township/须水乡等
Khu 2 :Shangjie District/上街区
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :450065
Xem thêm về Xushui Township/须水乡等
Zhangdingbang, Sunzhuang, Huangheqiao/张定帮、孙庄、黄河桥等, Shangjie District/上街区, Henan/河南: 450042
Tiêu đề :Zhangdingbang, Sunzhuang, Huangheqiao/张定帮、孙庄、黄河桥等, Shangjie District/上街区, Henan/河南
Thành Phố :Zhangdingbang, Sunzhuang, Huangheqiao/张定帮、孙庄、黄河桥等
Khu 2 :Shangjie District/上街区
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :450042
Xem thêm về Zhangdingbang, Sunzhuang, Huangheqiao/张定帮、孙庄、黄河桥等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg