Khu 2: Shangjie District/上街区
Đây là danh sách của Shangjie District/上街区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Guying Township/古荥乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南: 450043
Tiêu đề :Guying Township/古荥乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南
Thành Phố :Guying Township/古荥乡等
Khu 2 :Shangjie District/上街区
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :450043
Xem thêm về Guying Township/古荥乡等
Houzhai Township/侯寨乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南: 450062
Tiêu đề :Houzhai Township/侯寨乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南
Thành Phố :Houzhai Township/侯寨乡等
Khu 2 :Shangjie District/上街区
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :450062
Xem thêm về Houzhai Township/侯寨乡等
Huayuankou Township/花园口乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南: 450045
Tiêu đề :Huayuankou Township/花园口乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南
Thành Phố :Huayuankou Township/花园口乡等
Khu 2 :Shangjie District/上街区
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :450045
Xem thêm về Huayuankou Township/花园口乡等
Jicheng Township/祭城乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南: 450046
Tiêu đề :Jicheng Township/祭城乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南
Thành Phố :Jicheng Township/祭城乡等
Khu 2 :Shangjie District/上街区
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :450046
Xem thêm về Jicheng Township/祭城乡等
Laoyachen Township/老鸦陈乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南: 450044
Tiêu đề :Laoyachen Township/老鸦陈乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南
Thành Phố :Laoyachen Township/老鸦陈乡等
Khu 2 :Shangjie District/上街区
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :450044
Xem thêm về Laoyachen Township/老鸦陈乡等
Liuhutong Township/刘胡垌乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南: 450064
Tiêu đề :Liuhutong Township/刘胡垌乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南
Thành Phố :Liuhutong Township/刘胡垌乡等
Khu 2 :Shangjie District/上街区
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :450064
Xem thêm về Liuhutong Township/刘胡垌乡等
Nancao Township/南曹乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南: 450048
Tiêu đề :Nancao Township/南曹乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南
Thành Phố :Nancao Township/南曹乡等
Khu 2 :Shangjie District/上街区
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :450048
Xem thêm về Nancao Township/南曹乡等
Niezhai Township/聂寨乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南: 450041
Tiêu đề :Niezhai Township/聂寨乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南
Thành Phố :Niezhai Township/聂寨乡等
Khu 2 :Shangjie District/上街区
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :450041
Xem thêm về Niezhai Township/聂寨乡等
Putian Township/圃田乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南: 450047
Tiêu đề :Putian Township/圃田乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南
Thành Phố :Putian Township/圃田乡等
Khu 2 :Shangjie District/上街区
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :450047
Xem thêm về Putian Township/圃田乡等
Qiliyan Township/齐礼阎乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南: 450063
Tiêu đề :Qiliyan Township/齐礼阎乡等, Shangjie District/上街区, Henan/河南
Thành Phố :Qiliyan Township/齐礼阎乡等
Khu 2 :Shangjie District/上街区
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :450063
Xem thêm về Qiliyan Township/齐礼阎乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg