Khu 2: Shanggao County/上高县
Đây là danh sách của Shanggao County/上高县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Aoshan Township/敖山乡等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西: 336414
Tiêu đề :Aoshan Township/敖山乡等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Aoshan Township/敖山乡等
Khu 2 :Shanggao County/上高县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :336414
Xem thêm về Aoshan Township/敖山乡等
Aoyang Town/敖阳镇等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西: 336400
Tiêu đề :Aoyang Town/敖阳镇等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Aoyang Town/敖阳镇等
Khu 2 :Shanggao County/上高县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :336400
Damiao Township/大庙乡等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西: 336407
Tiêu đề :Damiao Township/大庙乡等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Damiao Township/大庙乡等
Khu 2 :Shanggao County/上高县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :336407
Xem thêm về Damiao Township/大庙乡等
Hantang Township/汗堂乡等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西: 336405
Tiêu đề :Hantang Township/汗堂乡等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Hantang Township/汗堂乡等
Khu 2 :Shanggao County/上高县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :336405
Xem thêm về Hantang Township/汗堂乡等
Jiufenglinchanggefenchang, Village/九峰林场各分场、村等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西: 336412
Tiêu đề :Jiufenglinchanggefenchang, Village/九峰林场各分场、村等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Jiufenglinchanggefenchang, Village/九峰林场各分场、村等
Khu 2 :Shanggao County/上高县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :336412
Xem thêm về Jiufenglinchanggefenchang, Village/九峰林场各分场、村等
Luzhou Township/芦洲乡等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西: 336404
Tiêu đề :Luzhou Township/芦洲乡等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Luzhou Township/芦洲乡等
Khu 2 :Shanggao County/上高县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :336404
Xem thêm về Luzhou Township/芦洲乡等
Maojiang, Jian Village/茅江、建新村等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西: 336403
Tiêu đề :Maojiang, Jian Village/茅江、建新村等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Maojiang, Jian Village/茅江、建新村等
Khu 2 :Shanggao County/上高县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :336403
Xem thêm về Maojiang, Jian Village/茅江、建新村等
Mengshan Township/蒙山乡等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西: 336408
Tiêu đề :Mengshan Township/蒙山乡等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Mengshan Township/蒙山乡等
Khu 2 :Shanggao County/上高县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :336408
Xem thêm về Mengshan Township/蒙山乡等
Moshan Township/末山乡等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西: 336409
Tiêu đề :Moshan Township/末山乡等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Moshan Township/末山乡等
Khu 2 :Shanggao County/上高县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :336409
Xem thêm về Moshan Township/末山乡等
Nangang Township/南港乡等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西: 336406
Tiêu đề :Nangang Township/南港乡等, Shanggao County/上高县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Nangang Township/南港乡等
Khu 2 :Shanggao County/上高县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :336406
Xem thêm về Nangang Township/南港乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg