Khu 2: Shangdu County/商都县
Đây là danh sách của Shangdu County/商都县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bagude Township/八股地乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古: 013458
Tiêu đề :Bagude Township/八股地乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Bagude Township/八股地乡等
Khu 2 :Shangdu County/商都县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :013458
Xem thêm về Bagude Township/八股地乡等
Bolihujing Township/玻璃忽境乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古: 013456
Tiêu đề :Bolihujing Township/玻璃忽境乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Bolihujing Township/玻璃忽境乡等
Khu 2 :Shangdu County/商都县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :013456
Xem thêm về Bolihujing Township/玻璃忽境乡等
Daheishatu Township/大黑沙土乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古: 013459
Tiêu đề :Daheishatu Township/大黑沙土乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Daheishatu Township/大黑沙土乡等
Khu 2 :Shangdu County/商都县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :013459
Xem thêm về Daheishatu Township/大黑沙土乡等
Dakulun Township/大库伦乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古: 013464
Tiêu đề :Dakulun Township/大库伦乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Dakulun Township/大库伦乡等
Khu 2 :Shangdu County/商都县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :013464
Xem thêm về Dakulun Township/大库伦乡等
Dalazi Township/大拉子乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古: 013455
Tiêu đề :Dalazi Township/大拉子乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Dalazi Township/大拉子乡等
Khu 2 :Shangdu County/商都县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :013455
Xem thêm về Dalazi Township/大拉子乡等
Fanjiacun Township/范家村乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古: 013457
Tiêu đề :Fanjiacun Township/范家村乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Fanjiacun Township/范家村乡等
Khu 2 :Shangdu County/商都县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :013457
Xem thêm về Fanjiacun Township/范家村乡等
Gaowusu Township/高勿素乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古: 013461
Tiêu đề :Gaowusu Township/高勿素乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Gaowusu Township/高勿素乡等
Khu 2 :Shangdu County/商都县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :013461
Xem thêm về Gaowusu Township/高勿素乡等
Gehuasitai Township/格化司台乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古: 013465
Tiêu đề :Gehuasitai Township/格化司台乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Gehuasitai Township/格化司台乡等
Khu 2 :Shangdu County/商都县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :013465
Xem thêm về Gehuasitai Township/格化司台乡等
Maodu Township/卯都乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古: 013466
Tiêu đề :Maodu Township/卯都乡等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Maodu Township/卯都乡等
Khu 2 :Shangdu County/商都县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :013466
Xem thêm về Maodu Township/卯都乡等
Shangdu County/商都县等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古: 013450
Tiêu đề :Shangdu County/商都县等, Shangdu County/商都县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Shangdu County/商都县等
Khu 2 :Shangdu County/商都县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :013450
Xem thêm về Shangdu County/商都县等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg