Khu 2: Shan County/陕县
Đây là danh sách của Shan County/陕县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baibu, Yangling, Tugou, Liugou/白埠、扬岭、徒沟、柳沟等, Shan County/陕县, Henan/河南: 472123
Tiêu đề :Baibu, Yangling, Tugou, Liugou/白埠、扬岭、徒沟、柳沟等, Shan County/陕县, Henan/河南
Thành Phố :Baibu, Yangling, Tugou, Liugou/白埠、扬岭、徒沟、柳沟等
Khu 2 :Shan County/陕县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :472123
Xem thêm về Baibu, Yangling, Tugou, Liugou/白埠、扬岭、徒沟、柳沟等
Caodian, Wuqi/草店、五七等, Shan County/陕县, Henan/河南: 472142
Tiêu đề :Caodian, Wuqi/草店、五七等, Shan County/陕县, Henan/河南
Thành Phố :Caodian, Wuqi/草店、五七等
Khu 2 :Shan County/陕县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :472142
Xem thêm về Caodian, Wuqi/草店、五七等
Chaiwa Township/柴洼乡等, Shan County/陕县, Henan/河南: 472122
Tiêu đề :Chaiwa Township/柴洼乡等, Shan County/陕县, Henan/河南
Thành Phố :Chaiwa Township/柴洼乡等
Khu 2 :Shan County/陕县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :472122
Xem thêm về Chaiwa Township/柴洼乡等
Daying Township/大营乡等, Shan County/陕县, Henan/河南: 472143
Tiêu đề :Daying Township/大营乡等, Shan County/陕县, Henan/河南
Thành Phố :Daying Township/大营乡等
Khu 2 :Shan County/陕县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :472143
Xem thêm về Daying Township/大营乡等
Dianzi Township/店子乡等, Shan County/陕县, Henan/河南: 472132
Tiêu đề :Dianzi Township/店子乡等, Shan County/陕县, Henan/河南
Thành Phố :Dianzi Township/店子乡等
Khu 2 :Shan County/陕县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :472132
Xem thêm về Dianzi Township/店子乡等
Dongfan Township/东凡乡等, Shan County/陕县, Henan/河南: 472133
Tiêu đề :Dongfan Township/东凡乡等, Shan County/陕县, Henan/河南
Thành Phố :Dongfan Township/东凡乡等
Khu 2 :Shan County/陕县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :472133
Xem thêm về Dongfan Township/东凡乡等
Gangmiao, Xiaoqu/杠庙、淆渠等, Shan County/陕县, Henan/河南: 472121
Tiêu đề :Gangmiao, Xiaoqu/杠庙、淆渠等, Shan County/陕县, Henan/河南
Thành Phố :Gangmiao, Xiaoqu/杠庙、淆渠等
Khu 2 :Shan County/陕县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :472121
Xem thêm về Gangmiao, Xiaoqu/杠庙、淆渠等
Shan County/陕县等, Shan County/陕县, Henan/河南: 472100
Tiêu đề :Shan County/陕县等, Shan County/陕县, Henan/河南
Thành Phố :Shan County/陕县等
Khu 2 :Shan County/陕县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :472100
Shangqiao, Xinqiao, Lu Village, Xinzhuang/上桥、新桥、芦村、新庄、等, Shan County/陕县, Henan/河南: 472141
Tiêu đề :Shangqiao, Xinqiao, Lu Village, Xinzhuang/上桥、新桥、芦村、新庄、等, Shan County/陕县, Henan/河南
Thành Phố :Shangqiao, Xinqiao, Lu Village, Xinzhuang/上桥、新桥、芦村、新庄、等
Khu 2 :Shan County/陕县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :472141
Xem thêm về Shangqiao, Xinqiao, Lu Village, Xinzhuang/上桥、新桥、芦村、新庄、等
Xilicun Township/西李村乡等, Shan County/陕县, Henan/河南: 472131
Tiêu đề :Xilicun Township/西李村乡等, Shan County/陕县, Henan/河南
Thành Phố :Xilicun Township/西李村乡等
Khu 2 :Shan County/陕县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :472131
Xem thêm về Xilicun Township/西李村乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg