Khu 2: Boertalazhou/博尔塔拉州
Đây là danh sách của Boertalazhou/博尔塔拉州 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tasierhai/塔斯尔海等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆: 833408
Tiêu đề :Tasierhai/塔斯尔海等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tasierhai/塔斯尔海等
Khu 2 :Boertalazhou/博尔塔拉州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :833408
Wulanbuhu/乌兰布呼等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆: 833415
Tiêu đề :Wulanbuhu/乌兰布呼等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wulanbuhu/乌兰布呼等
Khu 2 :Boertalazhou/博尔塔拉州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :833415
Wutai/五台等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆: 833416
Tiêu đề :Wutai/五台等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wutai/五台等
Khu 2 :Boertalazhou/博尔塔拉州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :833416
Wutubulage Township/乌图布拉格乡等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆: 833404
Tiêu đề :Wutubulage Township/乌图布拉格乡等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wutubulage Township/乌图布拉格乡等
Khu 2 :Boertalazhou/博尔塔拉州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :833404
Xem thêm về Wutubulage Township/乌图布拉格乡等
Yazimutu/亚孜木图等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆: 833405
Tiêu đề :Yazimutu/亚孜木图等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Yazimutu/亚孜木图等
Khu 2 :Boertalazhou/博尔塔拉州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :833405
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg