Khu 2: Qiubei County/丘北县
Đây là danh sách của Qiubei County/丘北县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Badaoshao Township/八道哨乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南: 663200
Tiêu đề :Badaoshao Township/八道哨乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南
Thành Phố :Badaoshao Township/八道哨乡等
Khu 2 :Qiubei County/丘北县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :663200
Xem thêm về Badaoshao Township/八道哨乡等
Chongtou Township/冲头乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南: 663204
Tiêu đề :Chongtou Township/冲头乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南
Thành Phố :Chongtou Township/冲头乡等
Khu 2 :Qiubei County/丘北县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :663204
Xem thêm về Chongtou Township/冲头乡等
Gehan Township/戈寒乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南: 663214
Tiêu đề :Gehan Township/戈寒乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南
Thành Phố :Gehan Township/戈寒乡等
Khu 2 :Qiubei County/丘北县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :663214
Xem thêm về Gehan Township/戈寒乡等
Guanzhai Township/官寨乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南: 663206
Tiêu đề :Guanzhai Township/官寨乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南
Thành Phố :Guanzhai Township/官寨乡等
Khu 2 :Qiubei County/丘北县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :663206
Xem thêm về Guanzhai Township/官寨乡等
Nijia Township/腻脚乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南: 663203
Tiêu đề :Nijia Township/腻脚乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南
Thành Phố :Nijia Township/腻脚乡等
Khu 2 :Qiubei County/丘北县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :663203
Xem thêm về Nijia Township/腻脚乡等
Pingzhai Township/平寨乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南: 663211
Tiêu đề :Pingzhai Township/平寨乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南
Thành Phố :Pingzhai Township/平寨乡等
Khu 2 :Qiubei County/丘北县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :663211
Xem thêm về Pingzhai Township/平寨乡等
Shede Township/舍得乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南: 663202
Tiêu đề :Shede Township/舍得乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南
Thành Phố :Shede Township/舍得乡等
Khu 2 :Qiubei County/丘北县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :663202
Xem thêm về Shede Township/舍得乡等
Shuanglongying Township/双龙营乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南: 663207
Tiêu đề :Shuanglongying Township/双龙营乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南
Thành Phố :Shuanglongying Township/双龙营乡等
Khu 2 :Qiubei County/丘北县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :663207
Xem thêm về Shuanglongying Township/双龙营乡等
Shupi Township/树皮乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南: 663213
Tiêu đề :Shupi Township/树皮乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南
Thành Phố :Shupi Township/树皮乡等
Khu 2 :Qiubei County/丘北县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :663213
Xem thêm về Shupi Township/树皮乡等
Tianxing Township/天星乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南: 663212
Tiêu đề :Tianxing Township/天星乡等, Qiubei County/丘北县, Yunnan/云南
Thành Phố :Tianxing Township/天星乡等
Khu 2 :Qiubei County/丘北县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :663212
Xem thêm về Tianxing Township/天星乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg