Khu 2: Qinshui County/沁水县
Đây là danh sách của Qinshui County/沁水县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bidi Township/壁底乡等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西: 048203
Tiêu đề :Bidi Township/壁底乡等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Bidi Township/壁底乡等
Khu 2 :Qinshui County/沁水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048203
Xem thêm về Bidi Township/壁底乡等
Chengguan Town/城关镇等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西: 048200
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Qinshui County/沁水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048200
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Dongyu Township/东峪乡等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西: 048208
Tiêu đề :Dongyu Township/东峪乡等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dongyu Township/东峪乡等
Khu 2 :Qinshui County/沁水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048208
Xem thêm về Dongyu Township/东峪乡等
Fancun Township/樊村乡等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西: 048201
Tiêu đề :Fancun Township/樊村乡等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Fancun Township/樊村乡等
Khu 2 :Qinshui County/沁水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048201
Xem thêm về Fancun Township/樊村乡等
Gu County Township/固县乡等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西: 048206
Tiêu đề :Gu County Township/固县乡等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Gu County Township/固县乡等
Khu 2 :Qinshui County/沁水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048206
Xem thêm về Gu County Township/固县乡等
Shizhuang Township/柿庄乡等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西: 048207
Tiêu đề :Shizhuang Township/柿庄乡等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Shizhuang Township/柿庄乡等
Khu 2 :Qinshui County/沁水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048207
Xem thêm về Shizhuang Township/柿庄乡等
Villages/各村等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西: 048202
Tiêu đề :Villages/各村等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Qinshui County/沁水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048202
Villages/各村等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西: 048204
Tiêu đề :Villages/各村等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Qinshui County/沁水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048204
Wangjie Village/村、王街村等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西: 048205
Tiêu đề :Wangjie Village/村、王街村等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Wangjie Village/村、王街村等
Khu 2 :Qinshui County/沁水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048205
Xem thêm về Wangjie Village/村、王街村等
Xiachuan Township/下川乡等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西: 048211
Tiêu đề :Xiachuan Township/下川乡等, Qinshui County/沁水县, Shanxi/山西
Thành Phố :Xiachuan Township/下川乡等
Khu 2 :Qinshui County/沁水县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048211
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg