Khu 2: Qingshui County/清水县
Đây là danh sách của Qingshui County/清水县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baijia Township/百家乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃: 741412
Tiêu đề :Baijia Township/百家乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Baijia Township/百家乡等
Khu 2 :Qingshui County/清水县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741412
Xem thêm về Baijia Township/百家乡等
Baisha Township/白沙乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃: 741414
Tiêu đề :Baisha Township/白沙乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Baisha Township/白沙乡等
Khu 2 :Qingshui County/清水县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741414
Xem thêm về Baisha Township/白沙乡等
Baituo Township/白驼乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃: 741407
Tiêu đề :Baituo Township/白驼乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Baituo Township/白驼乡等
Khu 2 :Qingshui County/清水县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741407
Xem thêm về Baituo Township/白驼乡等
Caochuan Township/草川乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃: 741416
Tiêu đề :Caochuan Township/草川乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Caochuan Township/草川乡等
Khu 2 :Qingshui County/清水县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741416
Xem thêm về Caochuan Township/草川乡等
Dianzi, Wenquan/店子、温泉等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃: 741415
Tiêu đề :Dianzi, Wenquan/店子、温泉等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Dianzi, Wenquan/店子、温泉等
Khu 2 :Qingshui County/清水县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741415
Xem thêm về Dianzi, Wenquan/店子、温泉等
Guochuan Township/郭川乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃: 741405
Tiêu đề :Guochuan Township/郭川乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Guochuan Township/郭川乡等
Khu 2 :Qingshui County/清水县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741405
Xem thêm về Guochuan Township/郭川乡等
Hongbao Township/红堡乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃: 741408
Tiêu đề :Hongbao Township/红堡乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Hongbao Township/红堡乡等
Khu 2 :Qingshui County/清水县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741408
Xem thêm về Hongbao Township/红堡乡等
Huangmen Township/黄门乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃: 741409
Tiêu đề :Huangmen Township/黄门乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Huangmen Township/黄门乡等
Khu 2 :Qingshui County/清水县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741409
Xem thêm về Huangmen Township/黄门乡等
Longdong Township/陇东乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃: 741400
Tiêu đề :Longdong Township/陇东乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Longdong Township/陇东乡等
Khu 2 :Qingshui County/清水县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741400
Xem thêm về Longdong Township/陇东乡等
Qinting Township/秦亭乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃: 741413
Tiêu đề :Qinting Township/秦亭乡等, Qingshui County/清水县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Qinting Township/秦亭乡等
Khu 2 :Qingshui County/清水县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741413
Xem thêm về Qinting Township/秦亭乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg