Khu 2: Qingjian County/清涧县
Đây là danh sách của Qingjian County/清涧县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Dianzegou Township/店则沟乡等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西: 718312
Tiêu đề :Dianzegou Township/店则沟乡等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dianzegou Township/店则沟乡等
Khu 2 :Qingjian County/清涧县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718312
Xem thêm về Dianzegou Township/店则沟乡等
Donglahe Township/东拉河乡等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西: 718309
Tiêu đề :Donglahe Township/东拉河乡等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Donglahe Township/东拉河乡等
Khu 2 :Qingjian County/清涧县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718309
Xem thêm về Donglahe Township/东拉河乡等
Erlangshan Township/二郎山乡等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西: 718305
Tiêu đề :Erlangshan Township/二郎山乡等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Erlangshan Township/二郎山乡等
Khu 2 :Qingjian County/清涧县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718305
Xem thêm về Erlangshan Township/二郎山乡等
Gaojiecun Township/高杰村乡等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西: 718306
Tiêu đề :Gaojiecun Township/高杰村乡等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Gaojiecun Township/高杰村乡等
Khu 2 :Qingjian County/清涧县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718306
Xem thêm về Gaojiecun Township/高杰村乡等
Haojiayan Township/郝家堰乡等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西: 718315
Tiêu đề :Haojiayan Township/郝家堰乡等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Haojiayan Township/郝家堰乡等
Khu 2 :Qingjian County/清涧县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718315
Xem thêm về Haojiayan Township/郝家堰乡等
Jiejiagou Town/解家沟镇等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西: 718304
Tiêu đề :Jiejiagou Town/解家沟镇等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Jiejiagou Town/解家沟镇等
Khu 2 :Qingjian County/清涧县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718304
Xem thêm về Jiejiagou Town/解家沟镇等
Laosheke Township/老舍窠乡等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西: 718308
Tiêu đề :Laosheke Township/老舍窠乡等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Laosheke Township/老舍窠乡等
Khu 2 :Qingjian County/清涧县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718308
Xem thêm về Laosheke Township/老舍窠乡等
Letangpu Township/乐堂铺乡等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西: 718301
Tiêu đề :Letangpu Township/乐堂铺乡等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Letangpu Township/乐堂铺乡等
Khu 2 :Qingjian County/清涧县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718301
Xem thêm về Letangpu Township/乐堂铺乡等
Lijiata Township/李家塔乡等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西: 718311
Tiêu đề :Lijiata Township/李家塔乡等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Lijiata Township/李家塔乡等
Khu 2 :Qingjian County/清涧县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718311
Xem thêm về Lijiata Township/李家塔乡等
Lijiata, Fengjiashan, Shigou Village/李家塔、丰家山、石沟村等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西: 718303
Tiêu đề :Lijiata, Fengjiashan, Shigou Village/李家塔、丰家山、石沟村等, Qingjian County/清涧县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Lijiata, Fengjiashan, Shigou Village/李家塔、丰家山、石沟村等
Khu 2 :Qingjian County/清涧县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718303
Xem thêm về Lijiata, Fengjiashan, Shigou Village/李家塔、丰家山、石沟村等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg