Khu 2: Qiaojia County/巧家县
Đây là danh sách của Qiaojia County/巧家县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baogu Township/包谷 乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南: 654609
Tiêu đề :Baogu Township/包谷 乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南
Thành Phố :Baogu Township/包谷 乡等
Khu 2 :Qiaojia County/巧家县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :654609
Xem thêm về Baogu Township/包谷 乡等
Chongxi Township/崇溪乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南: 654611
Tiêu đề :Chongxi Township/崇溪乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南
Thành Phố :Chongxi Township/崇溪乡等
Khu 2 :Qiaojia County/巧家县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :654611
Xem thêm về Chongxi Township/崇溪乡等
Dazhai Township/大寨乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南: 654604
Tiêu đề :Dazhai Township/大寨乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南
Thành Phố :Dazhai Township/大寨乡等
Khu 2 :Qiaojia County/巧家县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :654604
Xem thêm về Dazhai Township/大寨乡等
Dongping Township/东坪乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南: 654605
Tiêu đề :Dongping Township/东坪乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南
Thành Phố :Dongping Township/东坪乡等
Khu 2 :Qiaojia County/巧家县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :654605
Xem thêm về Dongping Township/东坪乡等
Hongshan Township/红山乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南: 654606
Tiêu đề :Hongshan Township/红山乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南
Thành Phố :Hongshan Township/红山乡等
Khu 2 :Qiaojia County/巧家县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :654606
Xem thêm về Hongshan Township/红山乡等
Jintang Township/金塘乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南: 654601
Tiêu đề :Jintang Township/金塘乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南
Thành Phố :Jintang Township/金塘乡等
Khu 2 :Qiaojia County/巧家县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :654601
Xem thêm về Jintang Township/金塘乡等
Laodian Township/老店乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南: 654608
Tiêu đề :Laodian Township/老店乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南
Thành Phố :Laodian Township/老店乡等
Khu 2 :Qiaojia County/巧家县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :654608
Xem thêm về Laodian Township/老店乡等
Lufang Township/炉房乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南: 654612
Tiêu đề :Lufang Township/炉房乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南
Thành Phố :Lufang Township/炉房乡等
Khu 2 :Qiaojia County/巧家县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :654612
Xem thêm về Lufang Township/炉房乡等
Menggu Township/蒙姑乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南: 654613
Tiêu đề :Menggu Township/蒙姑乡等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南
Thành Phố :Menggu Township/蒙姑乡等
Khu 2 :Qiaojia County/巧家县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :654613
Xem thêm về Menggu Township/蒙姑乡等
Qiaojia County/巧家县等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南: 654600
Tiêu đề :Qiaojia County/巧家县等, Qiaojia County/巧家县, Yunnan/云南
Thành Phố :Qiaojia County/巧家县等
Khu 2 :Qiaojia County/巧家县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :654600
Xem thêm về Qiaojia County/巧家县等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg