Khu 2: Qianyang County/千阳县
Đây là danh sách của Qianyang County/千阳县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baishanfang Village/白善坊村等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西: 721100
Tiêu đề :Baishanfang Village/白善坊村等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Baishanfang Village/白善坊村等
Khu 2 :Qianyang County/千阳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721100
Xem thêm về Baishanfang Village/白善坊村等
Caobi Township/草碧乡等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西: 721103
Tiêu đề :Caobi Township/草碧乡等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Caobi Township/草碧乡等
Khu 2 :Qianyang County/千阳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721103
Xem thêm về Caobi Township/草碧乡等
Cuijiatou Township/崔家头乡等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西: 721104
Tiêu đề :Cuijiatou Township/崔家头乡等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Cuijiatou Township/崔家头乡等
Khu 2 :Qianyang County/千阳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721104
Xem thêm về Cuijiatou Township/崔家头乡等
Gaoai Township/高崖乡等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西: 721106
Tiêu đề :Gaoai Township/高崖乡等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Gaoai Township/高崖乡等
Khu 2 :Qianyang County/千阳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721106
Xem thêm về Gaoai Township/高崖乡等
Koujiahe Township/寇家河乡等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西: 721102
Tiêu đề :Koujiahe Township/寇家河乡等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Koujiahe Township/寇家河乡等
Khu 2 :Qianyang County/千阳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721102
Xem thêm về Koujiahe Township/寇家河乡等
Nanzhai Township/南寨乡等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西: 721101
Tiêu đề :Nanzhai Township/南寨乡等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Nanzhai Township/南寨乡等
Khu 2 :Qianyang County/千阳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721101
Xem thêm về Nanzhai Township/南寨乡等
Pushe Township/普社乡等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西: 721105
Tiêu đề :Pushe Township/普社乡等, Qianyang County/千阳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Pushe Township/普社乡等
Khu 2 :Qianyang County/千阳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721105
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg