Khu 2: Qianxi County/黔西县
Đây là danh sách của Qianxi County/黔西县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Anle Township/安乐乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州: 551511
Tiêu đề :Anle Township/安乐乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Anle Township/安乐乡等
Khu 2 :Qianxi County/黔西县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551511
Xem thêm về Anle Township/安乐乡等
Aoshui Township/凹水乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州: 551521
Tiêu đề :Aoshui Township/凹水乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Aoshui Township/凹水乡等
Khu 2 :Qianxi County/黔西县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551521
Xem thêm về Aoshui Township/凹水乡等
Baiyang Township/柏杨乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州: 551514
Tiêu đề :Baiyang Township/柏杨乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Baiyang Township/柏杨乡等
Khu 2 :Qianxi County/黔西县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551514
Xem thêm về Baiyang Township/柏杨乡等
Changcao Township/长槽乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州: 551513
Tiêu đề :Changcao Township/长槽乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Changcao Township/长槽乡等
Khu 2 :Qianxi County/黔西县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551513
Xem thêm về Changcao Township/长槽乡等
Changyan Township/长堰乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州: 551518
Tiêu đề :Changyan Township/长堰乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Changyan Township/长堰乡等
Khu 2 :Qianxi County/黔西县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551518
Xem thêm về Changyan Township/长堰乡等
Daguan Prefecture/大关区等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州: 551505
Tiêu đề :Daguan Prefecture/大关区等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Daguan Prefecture/大关区等
Khu 2 :Qianxi County/黔西县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551505
Xem thêm về Daguan Prefecture/大关区等
Dashui Township/大水乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州: 551507
Tiêu đề :Dashui Township/大水乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Dashui Township/大水乡等
Khu 2 :Qianxi County/黔西县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551507
Xem thêm về Dashui Township/大水乡等
Dingxin Township/定新乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州: 551517
Tiêu đề :Dingxin Township/定新乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Dingxin Township/定新乡等
Khu 2 :Qianxi County/黔西县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551517
Xem thêm về Dingxin Township/定新乡等
Fenghuang Township/凤凰乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州: 551501
Tiêu đề :Fenghuang Township/凤凰乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Fenghuang Township/凤凰乡等
Khu 2 :Qianxi County/黔西县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551501
Xem thêm về Fenghuang Township/凤凰乡等
Gaopo Township/高坡乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州: 551502
Tiêu đề :Gaopo Township/高坡乡等, Qianxi County/黔西县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Gaopo Township/高坡乡等
Khu 2 :Qianxi County/黔西县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551502
Xem thêm về Gaopo Township/高坡乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg