Khu 2: Qianxi County/迁西县
Đây là danh sách của Qianxi County/迁西县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baimiaozi Township/白庙子乡等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北: 064300
Tiêu đề :Baimiaozi Township/白庙子乡等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北
Thành Phố :Baimiaozi Township/白庙子乡等
Khu 2 :Qianxi County/迁西县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :064300
Xem thêm về Baimiaozi Township/白庙子乡等
Caaizi Village/擦崖子村等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北: 064305
Tiêu đề :Caaizi Village/擦崖子村等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北
Thành Phố :Caaizi Village/擦崖子村等
Khu 2 :Qianxi County/迁西县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :064305
Xem thêm về Caaizi Village/擦崖子村等
Dadonggou Village/大董沟村等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北: 064304
Tiêu đề :Dadonggou Village/大董沟村等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北
Thành Phố :Dadonggou Village/大董沟村等
Khu 2 :Qianxi County/迁西县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :064304
Xem thêm về Dadonggou Village/大董沟村等
Diaoshuiyuan Village/钓水院村等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北: 064301
Tiêu đề :Diaoshuiyuan Village/钓水院村等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北
Thành Phố :Diaoshuiyuan Village/钓水院村等
Khu 2 :Qianxi County/迁西县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :064301
Xem thêm về Diaoshuiyuan Village/钓水院村等
Gaojiadian Township/高家店乡等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北: 064302
Tiêu đề :Gaojiadian Township/高家店乡等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北
Thành Phố :Gaojiadian Township/高家店乡等
Khu 2 :Qianxi County/迁西县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :064302
Xem thêm về Gaojiadian Township/高家店乡等
Hanerzhuang Township/汉儿庄乡等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北: 064303
Tiêu đề :Hanerzhuang Township/汉儿庄乡等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北
Thành Phố :Hanerzhuang Township/汉儿庄乡等
Khu 2 :Qianxi County/迁西县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :064303
Xem thêm về Hanerzhuang Township/汉儿庄乡等
Huangshishao Village/黄石哨村等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北: 064309
Tiêu đề :Huangshishao Village/黄石哨村等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北
Thành Phố :Huangshishao Village/黄石哨村等
Khu 2 :Qianxi County/迁西县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :064309
Xem thêm về Huangshishao Village/黄石哨村等
Longxinzhuang Township/龙辛庄乡等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北: 064306
Tiêu đề :Longxinzhuang Township/龙辛庄乡等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北
Thành Phố :Longxinzhuang Township/龙辛庄乡等
Khu 2 :Qianxi County/迁西县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :064306
Xem thêm về Longxinzhuang Township/龙辛庄乡等
Miaolingtou Township/庙岭头乡等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北: 064307
Tiêu đề :Miaolingtou Township/庙岭头乡等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北
Thành Phố :Miaolingtou Township/庙岭头乡等
Khu 2 :Qianxi County/迁西县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :064307
Xem thêm về Miaolingtou Township/庙岭头乡等
Shangying Township/上营乡等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北: 064308
Tiêu đề :Shangying Township/上营乡等, Qianxi County/迁西县, Hebei/河北
Thành Phố :Shangying Township/上营乡等
Khu 2 :Qianxi County/迁西县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :064308
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg