Khu 2: Bijie Prefecture/毕节地区
Đây là danh sách của Bijie Prefecture/毕节地区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Ashi Township/阿市乡等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州: 551708
Tiêu đề :Ashi Township/阿市乡等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州
Thành Phố :Ashi Township/阿市乡等
Khu 2 :Bijie Prefecture/毕节地区
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551708
Xem thêm về Ashi Township/阿市乡等
Bazhai Township/八寨乡等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州: 551711
Tiêu đề :Bazhai Township/八寨乡等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州
Thành Phố :Bazhai Township/八寨乡等
Khu 2 :Bijie Prefecture/毕节地区
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551711
Xem thêm về Bazhai Township/八寨乡等
Bijiede Prefecture/毕节地区等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州: 551700
Tiêu đề :Bijiede Prefecture/毕节地区等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州
Thành Phố :Bijiede Prefecture/毕节地区等
Khu 2 :Bijie Prefecture/毕节地区
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551700
Xem thêm về Bijiede Prefecture/毕节地区等
Cengtai Township/层台乡等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州: 551706
Tiêu đề :Cengtai Township/层台乡等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州
Thành Phố :Cengtai Township/层台乡等
Khu 2 :Bijie Prefecture/毕节地区
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551706
Xem thêm về Cengtai Township/层台乡等
Chahe Township/岔河乡等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州: 551714
Tiêu đề :Chahe Township/岔河乡等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州
Thành Phố :Chahe Township/岔河乡等
Khu 2 :Bijie Prefecture/毕节地区
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551714
Xem thêm về Chahe Township/岔河乡等
Changchunbao Town/长春堡镇等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州: 551719
Tiêu đề :Changchunbao Town/长春堡镇等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州
Thành Phố :Changchunbao Town/长春堡镇等
Khu 2 :Bijie Prefecture/毕节地区
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551719
Xem thêm về Changchunbao Town/长春堡镇等
Dahe Township/大河乡等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州: 551718
Tiêu đề :Dahe Township/大河乡等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州
Thành Phố :Dahe Township/大河乡等
Khu 2 :Bijie Prefecture/毕节地区
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551718
Xem thêm về Dahe Township/大河乡等
Datun Township/大屯乡等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州: 551707
Tiêu đề :Datun Township/大屯乡等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州
Thành Phố :Datun Township/大屯乡等
Khu 2 :Bijie Prefecture/毕节地区
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551707
Xem thêm về Datun Township/大屯乡等
Dayin Township/大银乡等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州: 551703
Tiêu đề :Dayin Township/大银乡等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州
Thành Phố :Dayin Township/大银乡等
Khu 2 :Bijie Prefecture/毕节地区
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551703
Xem thêm về Dayin Township/大银乡等
Duipo Township/对坡乡等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州: 551702
Tiêu đề :Duipo Township/对坡乡等, Bijie Prefecture/毕节地区, Guizhou/贵州
Thành Phố :Duipo Township/对坡乡等
Khu 2 :Bijie Prefecture/毕节地区
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551702
Xem thêm về Duipo Township/对坡乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg