Khu 2: Pingshun County/平顺县
Đây là danh sách của Pingshun County/平顺县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Beidanche Township/北耽车乡等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西: 047411
Tiêu đề :Beidanche Township/北耽车乡等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西
Thành Phố :Beidanche Township/北耽车乡等
Khu 2 :Pingshun County/平顺县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047411
Xem thêm về Beidanche Township/北耽车乡等
Beishe Township/北社乡等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西: 047402
Tiêu đề :Beishe Township/北社乡等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西
Thành Phố :Beishe Township/北社乡等
Khu 2 :Pingshun County/平顺县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047402
Xem thêm về Beishe Township/北社乡等
Chengguan Town/城关镇等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西: 047401
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Pingshun County/平顺县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047401
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Dongqingbei Township/东青北乡等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西: 047412
Tiêu đề :Dongqingbei Township/东青北乡等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dongqingbei Township/东青北乡等
Khu 2 :Pingshun County/平顺县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047412
Xem thêm về Dongqingbei Township/东青北乡等
Dongsitou Township/东寺头乡等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西: 047406
Tiêu đề :Dongsitou Township/东寺头乡等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dongsitou Township/东寺头乡等
Khu 2 :Pingshun County/平顺县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047406
Xem thêm về Dongsitou Township/东寺头乡等
Hongtiguan Township/虹梯关乡等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西: 047414
Tiêu đề :Hongtiguan Township/虹梯关乡等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西
Thành Phố :Hongtiguan Township/虹梯关乡等
Khu 2 :Pingshun County/平顺县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047414
Xem thêm về Hongtiguan Township/虹梯关乡等
Huiyuanjiao/回源交等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西: 047413
Tiêu đề :Huiyuanjiao/回源交等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西
Thành Phố :Huiyuanjiao/回源交等
Khu 2 :Pingshun County/平顺县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047413
Liujiagou, Xincheng, Zhuangheshang, Xiao/刘家沟、新城、庄和上、小等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西: 047410
Tiêu đề :Liujiagou, Xincheng, Zhuangheshang, Xiao/刘家沟、新城、庄和上、小等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西
Thành Phố :Liujiagou, Xincheng, Zhuangheshang, Xiao/刘家沟、新城、庄和上、小等
Khu 2 :Pingshun County/平顺县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047410
Xem thêm về Liujiagou, Xincheng, Zhuangheshang, Xiao/刘家沟、新城、庄和上、小等
Miaozhuang Town/苗庄镇等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西: 047403
Tiêu đề :Miaozhuang Town/苗庄镇等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西
Thành Phố :Miaozhuang Town/苗庄镇等
Khu 2 :Pingshun County/平顺县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047403
Xem thêm về Miaozhuang Town/苗庄镇等
Shicheng Town/石城镇等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西: 047409
Tiêu đề :Shicheng Town/石城镇等, Pingshun County/平顺县, Shanxi/山西
Thành Phố :Shicheng Town/石城镇等
Khu 2 :Pingshun County/平顺县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047409
Xem thêm về Shicheng Town/石城镇等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg