Khu 2: Pingshan County/平山县
Đây là danh sách của Pingshan County/平山县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baipo Township/柏坡乡等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北: 050406
Tiêu đề :Baipo Township/柏坡乡等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北
Thành Phố :Baipo Township/柏坡乡等
Khu 2 :Pingshan County/平山县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :050406
Xem thêm về Baipo Township/柏坡乡等
Beigou Village/北沟村等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北: 050408
Tiêu đề :Beigou Village/北沟村等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北
Thành Phố :Beigou Village/北沟村等
Khu 2 :Pingshan County/平山县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :050408
Xem thêm về Beigou Village/北沟村等
Beiye Township/北冶乡等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北: 050403
Tiêu đề :Beiye Township/北冶乡等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北
Thành Phố :Beiye Township/北冶乡等
Khu 2 :Pingshan County/平山县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :050403
Xem thêm về Beiye Township/北冶乡等
Chengguan Town/城关镇等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北: 050400
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Pingshan County/平山县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :050400
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Donghuishe Town/东回舍镇等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北: 050401
Tiêu đề :Donghuishe Town/东回舍镇等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北
Thành Phố :Donghuishe Town/东回舍镇等
Khu 2 :Pingshan County/平山县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :050401
Xem thêm về Donghuishe Town/东回舍镇等
Hehe Township/合河乡等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北: 050409
Tiêu đề :Hehe Township/合河乡等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北
Thành Phố :Hehe Township/合河乡等
Khu 2 :Pingshan County/平山县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :050409
Xem thêm về Hehe Township/合河乡等
Huikou Village/会口村等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北: 050407
Tiêu đề :Huikou Village/会口村等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北
Thành Phố :Huikou Village/会口村等
Khu 2 :Pingshan County/平山县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :050407
Xem thêm về Huikou Village/会口村等
Wentang Town/温塘镇等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北: 050402
Tiêu đề :Wentang Town/温塘镇等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北
Thành Phố :Wentang Town/温塘镇等
Khu 2 :Pingshan County/平山县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :050402
Xiahuai Town/下槐镇等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北: 050404
Tiêu đề :Xiahuai Town/下槐镇等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北
Thành Phố :Xiahuai Town/下槐镇等
Khu 2 :Pingshan County/平山县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :050404
Xiaojue Town/小觉镇等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北: 050405
Tiêu đề :Xiaojue Town/小觉镇等, Pingshan County/平山县, Hebei/河北
Thành Phố :Xiaojue Town/小觉镇等
Khu 2 :Pingshan County/平山县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :050405
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg