Khu 2: Pingli County/平利县
Đây là danh sách của Pingli County/平利县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Badao Township/八道乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西: 725502
Tiêu đề :Badao Township/八道乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Badao Township/八道乡等
Khu 2 :Pingli County/平利县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :725502
Xem thêm về Badao Township/八道乡等
Baxian Township/八仙乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西: 725504
Tiêu đề :Baxian Township/八仙乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Baxian Township/八仙乡等
Khu 2 :Pingli County/平利县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :725504
Xem thêm về Baxian Township/八仙乡等
Chang'an Township/长安乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西: 725509
Tiêu đề :Chang'an Township/长安乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Chang'an Township/长安乡等
Khu 2 :Pingli County/平利县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :725509
Xem thêm về Chang'an Township/长安乡等
Chaoyang Township/朝阳乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西: 725508
Tiêu đề :Chaoyang Township/朝阳乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Chaoyang Township/朝阳乡等
Khu 2 :Pingli County/平利县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :725508
Xem thêm về Chaoyang Township/朝阳乡等
Chengguan Town/城关镇等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西: 725500
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Pingli County/平利县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :725500
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Dagui Township/大贵乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西: 725507
Tiêu đề :Dagui Township/大贵乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dagui Township/大贵乡等
Khu 2 :Pingli County/平利县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :725507
Xem thêm về Dagui Township/大贵乡等
Donghe Township/东河乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西: 725501
Tiêu đề :Donghe Township/东河乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Donghe Township/东河乡等
Khu 2 :Pingli County/平利县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :725501
Xem thêm về Donghe Township/东河乡等
Guanhe Township/冠河乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西: 725506
Tiêu đề :Guanhe Township/冠河乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Guanhe Township/冠河乡等
Khu 2 :Pingli County/平利县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :725506
Xem thêm về Guanhe Township/冠河乡等
Luohe Township/洛河乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西: 725505
Tiêu đề :Luohe Township/洛河乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Luohe Township/洛河乡等
Khu 2 :Pingli County/平利县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :725505
Xem thêm về Luohe Township/洛河乡等
Qiuhe Township/秋河乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西: 725503
Tiêu đề :Qiuhe Township/秋河乡等, Pingli County/平利县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Qiuhe Township/秋河乡等
Khu 2 :Pingli County/平利县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :725503
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg