Khu 2: Pingding County/平定县
Đây là danh sách của Pingding County/平定县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baijing Township/柏井乡等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西: 045201
Tiêu đề :Baijing Township/柏井乡等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西
Thành Phố :Baijing Township/柏井乡等
Khu 2 :Pingding County/平定县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :045201
Xem thêm về Baijing Township/柏井乡等
Chakou Township/岔口乡等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西: 045205
Tiêu đề :Chakou Township/岔口乡等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chakou Township/岔口乡等
Khu 2 :Pingding County/平定县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :045205
Xem thêm về Chakou Township/岔口乡等
Dongbaian, Libi, Quanshuitou/东白岸、立壁、泉水头、等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西: 045203
Tiêu đề :Dongbaian, Libi, Quanshuitou/东白岸、立壁、泉水头、等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dongbaian, Libi, Quanshuitou/东白岸、立壁、泉水头、等
Khu 2 :Pingding County/平定县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :045203
Xem thêm về Dongbaian, Libi, Quanshuitou/东白岸、立壁、泉水头、等
Jucheng Town/巨城镇等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西: 045204
Tiêu đề :Jucheng Town/巨城镇等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西
Thành Phố :Jucheng Town/巨城镇等
Khu 2 :Pingding County/平定县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :045204
San Village, Baijingsi Village, Baijing/三村、柏井四村、柏井等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西: 045206
Tiêu đề :San Village, Baijingsi Village, Baijing/三村、柏井四村、柏井等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西
Thành Phố :San Village, Baijingsi Village, Baijing/三村、柏井四村、柏井等
Khu 2 :Pingding County/平定县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :045206
Xem thêm về San Village, Baijingsi Village, Baijing/三村、柏井四村、柏井等
Villages/各村等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西: 045207
Tiêu đề :Villages/各村等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Pingding County/平定县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :045207
Villages/各村等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西: 045208
Tiêu đề :Villages/各村等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Pingding County/平定县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :045208
Villages/各村等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西: 045209
Tiêu đề :Villages/各村等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Pingding County/平定县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :045209
Xiguan Village, Jiangjiagou/村、西关村、姜家沟、等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西: 045200
Tiêu đề :Xiguan Village, Jiangjiagou/村、西关村、姜家沟、等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西
Thành Phố :Xiguan Village, Jiangjiagou/村、西关村、姜家沟、等
Khu 2 :Pingding County/平定县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :045200
Xem thêm về Xiguan Village, Jiangjiagou/村、西关村、姜家沟、等
Yanhui Township/岩会乡等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西: 045202
Tiêu đề :Yanhui Township/岩会乡等, Pingding County/平定县, Shanxi/山西
Thành Phố :Yanhui Township/岩会乡等
Khu 2 :Pingding County/平定县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :045202
Xem thêm về Yanhui Township/岩会乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg