Khu 2: Pianguan County/偏关县
Đây là danh sách của Pianguan County/偏关县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baozi Wan, Xiangshui, Yaopu, Wangjia/堡子湾、响水、腰铺、王家等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西: 036406
Tiêu đề :Baozi Wan, Xiangshui, Yaopu, Wangjia/堡子湾、响水、腰铺、王家等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西
Thành Phố :Baozi Wan, Xiangshui, Yaopu, Wangjia/堡子湾、响水、腰铺、王家等
Khu 2 :Pianguan County/偏关县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036406
Xem thêm về Baozi Wan, Xiangshui, Yaopu, Wangjia/堡子湾、响水、腰铺、王家等
Canghuangping, Jiaju, Yongxing/仓黄坪、甲咀、永兴等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西: 036400
Tiêu đề :Canghuangping, Jiaju, Yongxing/仓黄坪、甲咀、永兴等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西
Thành Phố :Canghuangping, Jiaju, Yongxing/仓黄坪、甲咀、永兴等
Khu 2 :Pianguan County/偏关县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036400
Xem thêm về Canghuangping, Jiaju, Yongxing/仓黄坪、甲咀、永兴等
Chengguan Town/城关镇等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西: 036411
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Pianguan County/偏关县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036411
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Chenjiaying Township/陈家营乡等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西: 036413
Tiêu đề :Chenjiaying Township/陈家营乡等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chenjiaying Township/陈家营乡等
Khu 2 :Pianguan County/偏关县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036413
Xem thêm về Chenjiaying Township/陈家营乡等
Shuiquan Township/水泉乡等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西: 036404
Tiêu đề :Shuiquan Township/水泉乡等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西
Thành Phố :Shuiquan Township/水泉乡等
Khu 2 :Pianguan County/偏关县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036404
Xem thêm về Shuiquan Township/水泉乡等
Villages/各村等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西: 036401
Tiêu đề :Villages/各村等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Pianguan County/偏关县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036401
Villages/各村等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西: 036402
Tiêu đề :Villages/各村等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Pianguan County/偏关县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036402
Villages/各村等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西: 036403
Tiêu đề :Villages/各村等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Pianguan County/偏关县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036403
Villages/各村等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西: 036405
Tiêu đề :Villages/各村等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Pianguan County/偏关县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036405
Villages/各村等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西: 036407
Tiêu đề :Villages/各村等, Pianguan County/偏关县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Pianguan County/偏关县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036407
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg