Khu 2: Ningyang County/宁阳县
Đây là danh sách của Ningyang County/宁阳县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baima Township/白马乡等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东: 271418
Tiêu đề :Baima Township/白马乡等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东
Thành Phố :Baima Township/白马乡等
Khu 2 :Ningyang County/宁阳县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271418
Xem thêm về Baima Township/白马乡等
Ciyao Town/磁窑镇等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东: 271411
Tiêu đề :Ciyao Town/磁窑镇等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东
Thành Phố :Ciyao Town/磁窑镇等
Khu 2 :Ningyang County/宁阳县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271411
Cuijie Township/崔解乡等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东: 271419
Tiêu đề :Cuijie Township/崔解乡等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东
Thành Phố :Cuijie Township/崔解乡等
Khu 2 :Ningyang County/宁阳县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271419
Xem thêm về Cuijie Township/崔解乡等
Dongshu Town/东述镇等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东: 271401
Tiêu đề :Dongshu Town/东述镇等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东
Thành Phố :Dongshu Town/东述镇等
Khu 2 :Ningyang County/宁阳县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271401
Dongzhuang Township/东庄乡等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东: 271415
Tiêu đề :Dongzhuang Township/东庄乡等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东
Thành Phố :Dongzhuang Township/东庄乡等
Khu 2 :Ningyang County/宁阳县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271415
Xem thêm về Dongzhuang Township/东庄乡等
Fushan Town/伏山镇等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东: 271408
Tiêu đề :Fushan Town/伏山镇等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东
Thành Phố :Fushan Town/伏山镇等
Khu 2 :Ningyang County/宁阳县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271408
Geshi Town/葛石镇等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东: 271404
Tiêu đề :Geshi Town/葛石镇等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东
Thành Phố :Geshi Town/葛石镇等
Khu 2 :Ningyang County/宁阳县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271404
Heshan Township/鹤山乡等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东: 271406
Tiêu đề :Heshan Township/鹤山乡等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东
Thành Phố :Heshan Township/鹤山乡等
Khu 2 :Ningyang County/宁阳县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271406
Xem thêm về Heshan Township/鹤山乡等
Huafeng Town/华丰镇等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东: 271413
Tiêu đề :Huafeng Town/华丰镇等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东
Thành Phố :Huafeng Town/华丰镇等
Khu 2 :Ningyang County/宁阳县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271413
Jiangji Township/蒋集乡等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东: 271409
Tiêu đề :Jiangji Township/蒋集乡等, Ningyang County/宁阳县, Shandong/山东
Thành Phố :Jiangji Township/蒋集乡等
Khu 2 :Ningyang County/宁阳县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271409
Xem thêm về Jiangji Township/蒋集乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg