Khu 2: Ningwu County/宁武县
Đây là danh sách của Ningwu County/宁武县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Anziping/安子平等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西: 036701
Tiêu đề :Anziping/安子平等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西
Thành Phố :Anziping/安子平等
Khu 2 :Ningwu County/宁武县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036701
Beida Street/北大街等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西: 036700
Tiêu đề :Beida Street/北大街等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西
Thành Phố :Beida Street/北大街等
Khu 2 :Ningwu County/宁武县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036700
Chunjingwa Township/春景洼乡等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西: 036705
Tiêu đề :Chunjingwa Township/春景洼乡等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chunjingwa Township/春景洼乡等
Khu 2 :Ningwu County/宁武县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036705
Xem thêm về Chunjingwa Township/春景洼乡等
Damiao Township/大庙乡等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西: 036704
Tiêu đề :Damiao Township/大庙乡等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西
Thành Phố :Damiao Township/大庙乡等
Khu 2 :Ningwu County/宁武县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036704
Xem thêm về Damiao Township/大庙乡等
Dietaisi Township/迭台寺乡等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西: 036709
Tiêu đề :Dietaisi Township/迭台寺乡等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dietaisi Township/迭台寺乡等
Khu 2 :Ningwu County/宁武县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036709
Xem thêm về Dietaisi Township/迭台寺乡等
Dongmafang Township/东马坊乡等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西: 036711
Tiêu đề :Dongmafang Township/东马坊乡等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dongmafang Township/东马坊乡等
Khu 2 :Ningwu County/宁武县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036711
Xem thêm về Dongmafang Township/东马坊乡等
Huabeitun Township/化北屯乡等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西: 036706
Tiêu đề :Huabeitun Township/化北屯乡等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西
Thành Phố :Huabeitun Township/化北屯乡等
Khu 2 :Ningwu County/宁武县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036706
Xem thêm về Huabeitun Township/化北屯乡等
Jiayao, Shangquanguan, Dougou/家窑、上泉观、陡沟等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西: 036707
Tiêu đề :Jiayao, Shangquanguan, Dougou/家窑、上泉观、陡沟等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西
Thành Phố :Jiayao, Shangquanguan, Dougou/家窑、上泉观、陡沟等
Khu 2 :Ningwu County/宁武县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036707
Xem thêm về Jiayao, Shangquanguan, Dougou/家窑、上泉观、陡沟等
Villages/各村等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西: 036702
Tiêu đề :Villages/各村等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Ningwu County/宁武县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036702
Villages/各村等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西: 036703
Tiêu đề :Villages/各村等, Ningwu County/宁武县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Ningwu County/宁武县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036703
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg