Khu 2: Ningshan County/宁陕县
Đây là danh sách của Ningshan County/宁陕县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Caiziping/菜子坪等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西: 710303
Tiêu đề :Caiziping/菜子坪等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Caiziping/菜子坪等
Khu 2 :Ningshan County/宁陕县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :710303
Chaijiaguan Township/柴家关乡等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西: 711607
Tiêu đề :Chaijiaguan Township/柴家关乡等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Chaijiaguan Township/柴家关乡等
Khu 2 :Ningshan County/宁陕县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711607
Xem thêm về Chaijiaguan Township/柴家关乡等
Chengguan Town/城关镇等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西: 711600
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Ningshan County/宁陕县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711600
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Fengfu Township/丰富乡等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西: 711601
Tiêu đề :Fengfu Township/丰富乡等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Fengfu Township/丰富乡等
Khu 2 :Ningshan County/宁陕县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711601
Xem thêm về Fengfu Township/丰富乡等
Gangtie Township/钢铁乡等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西: 711604
Tiêu đề :Gangtie Township/钢铁乡等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Gangtie Township/钢铁乡等
Khu 2 :Ningshan County/宁陕县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711604
Xem thêm về Gangtie Township/钢铁乡等
Huangjin Township/黄金乡等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西: 711602
Tiêu đề :Huangjin Township/黄金乡等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Huangjin Township/黄金乡等
Khu 2 :Ningshan County/宁陕县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711602
Xem thêm về Huangjin Township/黄金乡等
Longwang Township/龙王乡等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西: 711609
Tiêu đề :Longwang Township/龙王乡等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Longwang Township/龙王乡等
Khu 2 :Ningshan County/宁陕县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711609
Xem thêm về Longwang Township/龙王乡等
Meizi Township/梅子乡等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西: 711606
Tiêu đề :Meizi Township/梅子乡等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Meizi Township/梅子乡等
Khu 2 :Ningshan County/宁陕县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711606
Xem thêm về Meizi Township/梅子乡等
Tangping Township/汤坪乡等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西: 711605
Tiêu đề :Tangping Township/汤坪乡等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Tangping Township/汤坪乡等
Khu 2 :Ningshan County/宁陕县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711605
Xem thêm về Tangping Township/汤坪乡等
Xinkuang Township/新矿乡等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西: 711608
Tiêu đề :Xinkuang Township/新矿乡等, Ningshan County/宁陕县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Xinkuang Township/新矿乡等
Khu 2 :Ningshan County/宁陕县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711608
Xem thêm về Xinkuang Township/新矿乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg