Khu 2: Ningqiang County/宁强县
Đây là danh sách của Ningqiang County/宁强县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Anlehe Township/安乐河乡等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西: 724406
Tiêu đề :Anlehe Township/安乐河乡等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Anlehe Township/安乐河乡等
Khu 2 :Ningqiang County/宁强县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :724406
Xem thêm về Anlehe Township/安乐河乡等
Baiyanglin Township/柏杨林乡等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西: 724402
Tiêu đề :Baiyanglin Township/柏杨林乡等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Baiyanglin Township/柏杨林乡等
Khu 2 :Ningqiang County/宁强县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :724402
Xem thêm về Baiyanglin Township/柏杨林乡等
Cangshe Township/苍社乡等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西: 724408
Tiêu đề :Cangshe Township/苍社乡等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Cangshe Township/苍社乡等
Khu 2 :Ningqiang County/宁强县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :724408
Xem thêm về Cangshe Township/苍社乡等
Chengguan Town/城关镇等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西: 724400
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Ningqiang County/宁强县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :724400
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Daijiaba Township/代家坝乡等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西: 724409
Tiêu đề :Daijiaba Township/代家坝乡等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Daijiaba Township/代家坝乡等
Khu 2 :Ningqiang County/宁强县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :724409
Xem thêm về Daijiaba Township/代家坝乡等
Dazhuba Township/大竹坝乡等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西: 724405
Tiêu đề :Dazhuba Township/大竹坝乡等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dazhuba Township/大竹坝乡等
Khu 2 :Ningqiang County/宁强县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :724405
Xem thêm về Dazhuba Township/大竹坝乡等
Erlangba Township/二郎坝乡等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西: 724404
Tiêu đề :Erlangba Township/二郎坝乡等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Erlangba Township/二郎坝乡等
Khu 2 :Ningqiang County/宁强县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :724404
Xem thêm về Erlangba Township/二郎坝乡等
Kuanchuan Township/宽川乡等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西: 724403
Tiêu đề :Kuanchuan Township/宽川乡等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Kuanchuan Township/宽川乡等
Khu 2 :Ningqiang County/宁强县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :724403
Xem thêm về Kuanchuan Township/宽川乡等
Qianqiu Town/千丘镇等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西: 724407
Tiêu đề :Qianqiu Town/千丘镇等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Qianqiu Town/千丘镇等
Khu 2 :Ningqiang County/宁强县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :724407
Sijiba Village/寺基坝村等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西: 724401
Tiêu đề :Sijiba Village/寺基坝村等, Ningqiang County/宁强县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Sijiba Village/寺基坝村等
Khu 2 :Ningqiang County/宁强县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :724401
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg