Khu 2: Ningming County/宁明县
Đây là danh sách của Ningming County/宁明县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Aidian Village/爱店村等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西: 532513
Tiêu đề :Aidian Village/爱店村等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西
Thành Phố :Aidian Village/爱店村等
Khu 2 :Ningming County/宁明县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :532513
Xem thêm về Aidian Village/爱店村等
Bangun Township/板棍乡等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西: 532506
Tiêu đề :Bangun Township/板棍乡等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西
Thành Phố :Bangun Township/板棍乡等
Khu 2 :Ningming County/宁明县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :532506
Xem thêm về Bangun Township/板棍乡等
Banlan Village/板烂村等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西: 532515
Tiêu đề :Banlan Village/板烂村等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西
Thành Phố :Banlan Village/板烂村等
Khu 2 :Ningming County/宁明县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :532515
Xem thêm về Banlan Village/板烂村等
Buxi Village/卜昔村等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西: 532518
Tiêu đề :Buxi Village/卜昔村等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西
Thành Phố :Buxi Village/卜昔村等
Khu 2 :Ningming County/宁明县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :532518
Changqiao Village/长桥村等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西: 532514
Tiêu đề :Changqiao Village/长桥村等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西
Thành Phố :Changqiao Village/长桥村等
Khu 2 :Ningming County/宁明县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :532514
Xem thêm về Changqiao Village/长桥村等
Chengzhong Town/城中镇等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西: 532500
Tiêu đề :Chengzhong Town/城中镇等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西
Thành Phố :Chengzhong Town/城中镇等
Khu 2 :Ningming County/宁明县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :532500
Xem thêm về Chengzhong Town/城中镇等
Dong'an Township/东安乡等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西: 532503
Tiêu đề :Dong'an Township/东安乡等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西
Thành Phố :Dong'an Township/东安乡等
Khu 2 :Ningming County/宁明县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :532503
Xem thêm về Dong'an Township/东安乡等
Duolu Township/驮卢乡等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西: 532501
Tiêu đề :Duolu Township/驮卢乡等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西
Thành Phố :Duolu Township/驮卢乡等
Khu 2 :Ningming County/宁明县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :532501
Xem thêm về Duolu Township/驮卢乡等
Haiyuan Town/海渊镇等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西: 532504
Tiêu đề :Haiyuan Town/海渊镇等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西
Thành Phố :Haiyuan Town/海渊镇等
Khu 2 :Ningming County/宁明县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :532504
Mingjiang Town/明江镇等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西: 532502
Tiêu đề :Mingjiang Town/明江镇等, Ningming County/宁明县, Guangxi/广西
Thành Phố :Mingjiang Town/明江镇等
Khu 2 :Ningming County/宁明县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :532502
Xem thêm về Mingjiang Town/明江镇等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg