Khu 2: Ninghua County/宁化县
Đây là danh sách của Ninghua County/宁化县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Anle Township/安乐乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建: 365409
Tiêu đề :Anle Township/安乐乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建
Thành Phố :Anle Township/安乐乡等
Khu 2 :Ninghua County/宁化县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :365409
Xem thêm về Anle Township/安乐乡等
Anyuan Township/安远乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建: 365404
Tiêu đề :Anyuan Township/安远乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建
Thành Phố :Anyuan Township/安远乡等
Khu 2 :Ninghua County/宁化县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :365404
Xem thêm về Anyuan Township/安远乡等
Caofang Township/曹坊乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建: 365411
Tiêu đề :Caofang Township/曹坊乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建
Thành Phố :Caofang Township/曹坊乡等
Khu 2 :Ninghua County/宁化县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :365411
Xem thêm về Caofang Township/曹坊乡等
Chengjiao Township/城郊乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建: 365400
Tiêu đề :Chengjiao Township/城郊乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建
Thành Phố :Chengjiao Township/城郊乡等
Khu 2 :Ninghua County/宁化县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :365400
Xem thêm về Chengjiao Township/城郊乡等
Fangtian Township/方田乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建: 365415
Tiêu đề :Fangtian Township/方田乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建
Thành Phố :Fangtian Township/方田乡等
Khu 2 :Ninghua County/宁化县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :365415
Xem thêm về Fangtian Township/方田乡等
Hekou Township/禾口乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建: 365413
Tiêu đề :Hekou Township/禾口乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建
Thành Phố :Hekou Township/禾口乡等
Khu 2 :Ninghua County/宁化县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :365413
Xem thêm về Hekou Township/禾口乡等
Helong Township/河龙乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建: 365405
Tiêu đề :Helong Township/河龙乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建
Thành Phố :Helong Township/河龙乡等
Khu 2 :Ninghua County/宁化县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :365405
Xem thêm về Helong Township/河龙乡等
Hengsuo Township/横锁乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建: 365407
Tiêu đề :Hengsuo Township/横锁乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建
Thành Phố :Hengsuo Township/横锁乡等
Khu 2 :Ninghua County/宁化县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :365407
Xem thêm về Hengsuo Township/横锁乡等
Huaitu Township/淮土乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建: 365416
Tiêu đề :Huaitu Township/淮土乡等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建
Thành Phố :Huaitu Township/淮土乡等
Khu 2 :Ninghua County/宁化县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :365416
Xem thêm về Huaitu Township/淮土乡等
Huangzhuang Village/黄庄村等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建: 365417
Tiêu đề :Huangzhuang Village/黄庄村等, Ninghua County/宁化县, Fujian/福建
Thành Phố :Huangzhuang Village/黄庄村等
Khu 2 :Ninghua County/宁化县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :365417
Xem thêm về Huangzhuang Village/黄庄村等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg