Khu 2: Ningdu County/宁都县
Đây là danh sách của Ningdu County/宁都县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Anfu Township/安福乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西: 342803
Tiêu đề :Anfu Township/安福乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Anfu Township/安福乡等
Khu 2 :Ningdu County/宁都县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :342803
Xem thêm về Anfu Township/安福乡等
Caijiang Township/蔡江乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西: 342828
Tiêu đề :Caijiang Township/蔡江乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Caijiang Township/蔡江乡等
Khu 2 :Ningdu County/宁都县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :342828
Xem thêm về Caijiang Township/蔡江乡等
Changsheng Township/长胜乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西: 342818
Tiêu đề :Changsheng Township/长胜乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Changsheng Township/长胜乡等
Khu 2 :Ningdu County/宁都县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :342818
Xem thêm về Changsheng Township/长胜乡等
Chengtou, Liankuang, Liufang, Lianhu/城头、莲圹、流坊、莲湖、等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西: 342800
Tiêu đề :Chengtou, Liankuang, Liufang, Lianhu/城头、莲圹、流坊、莲湖、等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Chengtou, Liankuang, Liufang, Lianhu/城头、莲圹、流坊、莲湖、等
Khu 2 :Ningdu County/宁都县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :342800
Xem thêm về Chengtou, Liankuang, Liufang, Lianhu/城头、莲圹、流坊、莲湖、等
Dagu Township/大沽乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西: 342812
Tiêu đề :Dagu Township/大沽乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Dagu Township/大沽乡等
Khu 2 :Ningdu County/宁都县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :342812
Xem thêm về Dagu Township/大沽乡等
Diaofeng Township/钓峰乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西: 342811
Tiêu đề :Diaofeng Township/钓峰乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Diaofeng Township/钓峰乡等
Khu 2 :Ningdu County/宁都县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :342811
Xem thêm về Diaofeng Township/钓峰乡等
Dongshanba Township/东山坝乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西: 342804
Tiêu đề :Dongshanba Township/东山坝乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Dongshanba Township/东山坝乡等
Khu 2 :Ningdu County/宁都县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :342804
Xem thêm về Dongshanba Township/东山坝乡等
Dongshao Township/东韶乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西: 342806
Tiêu đề :Dongshao Township/东韶乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Dongshao Township/东韶乡等
Khu 2 :Ningdu County/宁都县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :342806
Xem thêm về Dongshao Township/东韶乡等
Duifang Township/对坊乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西: 342819
Tiêu đề :Duifang Township/对坊乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Duifang Township/对坊乡等
Khu 2 :Ningdu County/宁都县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :342819
Xem thêm về Duifang Township/对坊乡等
Gucun Township/固村乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西: 342815
Tiêu đề :Gucun Township/固村乡等, Ningdu County/宁都县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Gucun Township/固村乡等
Khu 2 :Ningdu County/宁都县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :342815
Xem thêm về Gucun Township/固村乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg